Kết quả tìm kiếm cho " L-" |
||
Tên sản phẩm | ||
Bơm lấy mẫu khí Bơm lấy mẫu khí Model: GV-100S Nhà sản xuất: Gastec- Japan Xuất xứ: Nhật Bản Dụng cụ lấy mẫu khí GV-100S cho phép xác định nồng độ khí cần đo tại hiện trường Đặc trưng của thiết bị: |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Bơm lấy mẫu khí Gastec Bơm lấy mẫu khí Gastec là dụng cụ lấy mẫu khí GV-100S và GV-110S để hỗ trợ xác định nồng độ khí cần đo trong hoạt động quan trắc môi trường không khí. Thiết bị Gastec gồm các ống phát hiện nhanh khí và bơm lấy mẫu khí cầm tay GV-100S dùng xác định nhanh nồng độ khí cần đo tại hiện trường. Model: GV-100S, GV-110S. Nhà sản xuất: Gastec- Nhật Bản |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ông phát hiện khí nhanh L Ống phát hiện khí nhanh Lống phát hiện khí nhanh Liquid petroleum gas( LPG), NO.100A kết hợp với Bơm lấy mẫu khí gastec là thiết bị hỗ trợ trong hoạt động quan trắc môi trường không khí. Thiết bị đo hơi khí độc cầm tay gồm các ống phát hiện khí nhanh và dụng cụ lấy mẫu khí GV-100S cho phép xác định nồng độ khí cần đo tại hiện trường Nhà sản xuất: gastec - nhật bản.Ứng dụng của ống phát hiện khí nhanh:ống phát hiện khí nhanh Liquid petroleum gas( LPG), NO.100A với mục đích để kiểm tra, kiểm định, định tính, định lượng, quan trắc thành phần khí trong môi trường, phòng thí nghiệm, trong nhà máy ở các khu công nghiệp.
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ống phát hiện nhanh khí cháy dầu hỏa khí gas kerosene gasoline Ống phát hiện nhanh khí cháy dầu hỏa, khí gas- kerosene, gasoline Ống phân tích định lượng cho điều tra cháy Ống phân tính định lượng dùng để điều tra cháy được ra đời để điều tra nguyên nhân cháy.
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
2, 4-DINITROPHENYL HYDRAZINE Hóa chất: 2, 4-DINITROPHENYL HYDRAZINE CAS NO: 119-26-6 Công thức hóa học: C6H6N4O4 Khối lượng phân tử: 198.14 QUY CÁCH: 25gm & 100gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
AMMONIUM CHLORIDE, Extra Pure. AMMONIUM CHLORIDE, Extra Pure. CAS NO: 12125-02-9 Tên gọi khác: Ammonium muriate; Amchlor; Ammoneric Công thức hóa học: NH4Cl Khối lượng phân tử: 53.49
QUY CÁCH: 500gm & 5kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium molybdate tetrahydrate Ammonium molybdate tetrahydrate CAS NO: 12054-85-2 Công thức hóa học: H24Mo7N6O24.4H2O Khối lượng phân tử: 1235.86
QUY CÁCH: 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
AMMONIUM SULPHATE AMMONIUM SULPHATE CAS NO: 7783-20-2 Công thức hóa học: (NH4)2SO4 Khối lượng phân tử: 132.14
QUY CÁCH: 500gm & 5kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hexachloroplatin (IV) - saure Hexadrat Hexachloroplatin (IV) - saure Hexadrat CTHH: H2PtCl6 - 6H2O Trọng lượng: 25g Xuất xứ: Ấn Độ |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
COLCHICINE C22H25N06 COLCHICINE CTHH: C22H25N06 ĐÓNG GÓI: 1G XUẤT XỨ: ALPHA CHEMIKA - ẤN ĐỘ |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|