Kết quả tìm kiếm cho " L" |
||
Tên sản phẩm | ||
1,10-Phenanthroline hydrochloride monohydrate 1,10-Phenanthroline hydrochloride monohydrateCông thức: C12H8N2.HCl.H2OThông Số Kỹ Thuật 1,10-Phenanthroline hydrochloride- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1,2,3 -BENZOTRIAZOLE 1,2,3 -BENZOTRIAZOLECông thức: C6H5N3Thông số kỹ thuật 1,2,3 -BENZOTRIAZOLE tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Điểm nóng chảy: 100 °C |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1,2-Dichlorobenzene (C6H4Cl2) tinh khiết 1,2-Dichlorobenzene (C6H4Cl2) tinh khiếtCông thức : C6H4Cl2Code: 1.02930.1000Thông Số Kỹ Thuật 1,2-Dichlorobenzene Hàng Merk- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1,4-Butanediol (C4H10O2) tinh khiết 1,4-Butanediol (C4H10O2) tinh khiếtCông thức: C4H10O2Thông số kỹ thuật 1,4-Butanediol tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1-Naphthaleneacetic acid 1-Naphthaleneacetic acidThông số kỹ thuật 1-Naphthaleneacetic acid tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C12H10O2 - Điểm nóng chảy: 135 °C - Khối lượng phân tử: 186,2066 g/mol - Độ hòa tan trong nước: 0,42 kg/m³ - Phân loại: Nội tiết tố thực vật- CID PubChem: 6862 - Đóng chai : 10g - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1-Octanol ( CH3(CH2)6CH2OH )chai 500ml 1-Octanol ( CH3(CH2)6CH2OH )chai 500mThông Số Kỹ Thuật 1-Octanol Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức phân tử: C₈H₁₈O |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
2-Naphtol ( C10H8O ) tinh khiết 2-Naphtol ( C10H8O ) tinh khiếtThông số kỹ thuật 2-Naphtol tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C10H8O - Khối lượng phân tử: 144,17 g/mol - Mật độ: 1,22 g/cm³ - Điểm sôi: 285 °C |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết 3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật 3,5-Dinitrosalicylic axit Tinh Khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm - Công thức: C7H4N2O7 - Điểm nóng chảy: 182 °C - Mã tham chiếu Beilstein: 2220661 - Mã thông báo nguy hiểm theo GHS: H302, H315, H318, H319, H335 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
4-aminophenol (C6H7NO) tinh khiết 4-aminophenol (C6H7NO) tinh khiếtThông số kỹ thuật 4-aminophenol tinh khiết- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: C6H7NO - Hệ số phân bố dầu-nước (log P): 0.04 - Độ hòa tan trong nước: 1.5 g/100 mL |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Aflatoxin Mixture tinh khiết chạy HPLC Aflatoxin Mixture tinh khiết chạy HPLCThông Số Kỹ Thuật Aflatoxin Mixture Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Đóng chai : 3ml - Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|