Kết quả tìm kiếm cho " L" |
||
Tên sản phẩm | ||
FeSO4 (Iron(II) sulfate) FeSO4 (Iron(II) sulfate)Đóng chai nhựa trắngKhối lượng: 500g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Glucozo (C6H12O6) Glucozo (C6H12O6)Đóng hộp nhựa trắng + Khối lượng: 200g + Độ tinh khiết > 99,5% |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
H2SO4 (Sulfuric acid) Công thức: H2SO4Đóng chai thủy tinh nâu Dung tích: 500ml
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
HCl (Hydrochloric acid) HCl (Hydrochloric acid) Mô tả : Đóng chai thủy tinh nâu Dung tích: 500ml
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Kali clorua - (KCl) Kali clorua - (KCl)Mô tả :+ Đóng hộp nhựa trắng + Khối lượng: 100g + Độ tinh khiết > 99,5% + Xuất xứ: Việt Nam
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Kali iotua - (KI) Kali iotua - (KI)Mô tả :+ Đóng hộp nhựa trắng + Khối lượng: 100g + Độ tinh khiết > 99,5% + Xuất xứ: Việt Nam
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Kali pemanganat - (KMnO4) Kali pemanganat - (KMnO4)Đóng hộp nhựa trắng+ Khối lượng: 200g + Độ tinh khiết > 99,5% + Xuất xứ: Việt Nam |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ni(NO3)2 (Nickel(II) nitrate) Ni(NO3)2 (Nickel(II) nitrate)Mô tả :Quy cách: Đóng chai nhựa trắng Khối lượng: 500g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
p - C8H10 (p-Xylene) Mô tả :
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Sn (Tin granular) Sn (Tin granular)Đóng chai nhựa trắngKhối lượng: 500g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|