Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

L

"
Tên sản phẩm  
3,4-Dihydroxybenzeneacrylic acid | 3,4-Dihydroxycinnamic acid | 3-(3,4-Dihydroxyphenyl)-2-propenoic acid

Hóa chất: 3,4-Dihydroxybenzeneacrylic acid | 3,4-Dihydroxycinnamic acid | 3-(3,4-Dihydroxyphenyl)-2-propenoic acid

  • CTPT: C9H8O4   KLPT: 180.16   Số CAS: 331-39-5    Nhóm chất: Organic acid
  • Mã sản phẩm: EG01-05    Nguồn dược liệu: Có trong Bạch đàn và nhiều loại thảo dược
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
  • Hoạt tính Kháng oxi hóa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3,3′,4′,5,5′,7-Hexahydroxyflavone | Myricetin

Hóa chất: 3,3′,4′,5,5′,7-Hexahydroxyflavone | Myricetin

  • CTPT: C15H10O8  KLPT: 318.24  Số CAS: 529-44-2   Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: AC01-12   Nguồn dược liệu: Chè dây
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Capillarisin | 8-Methyl-N-vanillyl-trans-6-nonenamide

Hóa chất: Capillarisin | 8-Methyl-N-vanillyl-trans-6-nonenamide

  • CTPT: C18H27NO3
  • KLPT: 305.41 Số CAS: 404-86-4 Nhóm chất: Alkaloid Mã sản phẩm: CA01-12NP Nguồn dược liệu: Ớt    Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg  Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
  • Hoạt tính Giảm đau, giảm viêm khớp, đau lưng
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow

Hóa chất: 4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow

  • CTPT: C15H8OKLPT: 284.22 Số CAS: 478-43-3 Nhóm chất: Anthraquinone  Mã sản phẩm: CA01-09  Nguồn dược liệu: Muồng trâu, Hà thủ ô, Đại hoàng  Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg  Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-Caffeoylquinate | 3-Caffeoylquinic acid | 3-O-Caffeoylquinic acid | Heriguard

Hóa chất: 3-Caffeoylquinate | 3-Caffeoylquinic acid | 3-O-Caffeoylquinic acid | Heriguard

  • CTPT: C16H18O9  KLPT: 354.31  Số CAS: 327-97-9  Nhóm chất: phenolic
  • Mã sản phẩm: LJ01-08  Nguồn dược liệu: Atisô, Kim ngân hoa Đóng gói: 10 mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính
  • Hoạt tính Lợi tiểu, kháng oxi hóa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or

Hóa chất: 2α-Hydroxyursolic acid or Corsolic acid or Glucosol

  • CTPT: C30H48OKLPT: 472.70 Số CAS: 4547-24-4 Nhóm chất: Triterpenoid
  • Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng   Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg    Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Apigetrin

Hóa chất: Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Apigetrin

  • CTPT: C21H20O10  KLPT: 432.38  Số CAS: 578-74-5  Nhóm chất: Flavonoid
  • Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1β,2β-Epoxy-7-methoxycrinan-3α-ol | Crinamabine

Hóa chất: 1β,2β-Epoxy-7-methoxycrinan-3α-ol | Crinamabine

  • CTPT: C17H19NO5
  • KLPT: 317.34  Số CAS: 6793-66-4   Nhóm chất: Alkaloid  Mã sản phẩm: CL02-32
  • Nguồn dược liệu: Trinh nữ hoàng cung    Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg   Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al

Hóa chất: 3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al

  • CTPT: C30H48O4  KLPT: 472.70   Nhóm chất: Triterpenoid  Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)  Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg    Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3

Hóa chất: Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3

  • CTPT: C21H20O6   KLPT: 368.39  Số CAS: 458-37-7  Nhóm chất: curcuminoid
  • Mã sản phẩm: CL01-04  Nguồn dược liệu: Nghệ  Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
  • Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Iốt Lugol (Iodine Solution) tinh khiết, Hóa chất sinh học alkaline protease chuyên dụng, Hóa chất Menthol, Hesperidin, Gentiopicrit, Lobenclin tinh khiết, Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, Quercetin, Glycine (C₂H₅NO₂) tinh khiết, Etyl benzoat (C9H10O2) Tinh khiết, Etyl amin (Ethylamine - C2H7N) tinh khiết, Eriochrome Blue Black R (C20H13N2NaO5S), Dung dịch xanh methylene chuyên dụng, Dung dịch Fehling tinh khiết, Dung Dịch Amoniac (Ammonia solution) Trung Quốc, Dodecanol (C12H260) Tinh khiết, DL-Carnitine (C₇H₁₅NO₃) tinh khiết, DL - Dithiothreitol (DTT) - C4H10O2S2 tinh khiết, Diphenylcarbazone (C13H12N4O) tinh khiết, Dioctyl phthalate (C24H38O4) tinh khiết, Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết, Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiết, Diethyldithiocarbamic acid sodium salt (C5H10NaNS2) tinh khiết, Diethyl pyrocarbonate ( C6H10O5 ) tinh khiết,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com