Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

L

"
Tên sản phẩm  
Dung môi Magnesium sulfate, extra pure, SLR, dried

Dung môi Magnesium sulfate, extra pure, SLR, dried

CTHH: MgO4S

Mã sản phẩm: M/1100/60

CAS NO. :22189-08-8

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi Aluminum potassium sulfate dodecahydrate, 98+%, ACS reagent

Dung môi Aluminum potassium sulfate dodecahydrate, 98+%, ACS reagent

CTHH: Cl2Fe•4H2O

Mã sản phẩm: 423260050

CAS NO. :7784-24-9

 

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi Sodium chlorite, 80%, pure, unstabilized

Dung môi Sodium chlorite, 80%, pure, unstabilized

CTHH: NaClO2

Mã sản phẩm: 223235000

CAS NO. :7758-19-2

 

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi 2,4-Dinitrofluorobenzene, 98%

Dung môi 2,4-Dinitrofluorobenzene, 98%

CTHH: C6H3FN2O4

Mã sản phẩm: 117030050

CAS NO. : 70-34-8

 

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical

Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical
CTHH: C12H25NaO4S

Mã sản phẩm: S/5200/53

CAS NO. : 151-21-3

Thương hiệu: Fisher Chemical

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph.

Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph.

CTHH: C4H8O2

Mã sản phẩm: P/4240/60

CAS NO. :7447-40-7

Thương hiệu: Fisher Chemical

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical

Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical

CTHH: C12H25NaO4S

Mã sản phẩm: S/5200/53

CAS NO. :151-21-3

Thương hiệu: Fisher Chemical

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi 1-Hexane sulfonic acid, sodium salt, 98+%, Ion pair chromatography, Certified

Dung môi 1-Hexane sulfonic acid, sodium salt, 98+%, Ion pair chromatography, Certified

CTHH: C6H13NaO3S

Mã sản phẩm: H/0438/48

CAS NO. : 2832-45-3

Thương hiệu: Fisher Chemical

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi 2-Pyrrolidinone, 99%

Dung môi 2-Pyrrolidinone, 99%

CTHH: KNO3

Mã sản phẩm:132112500

CAS NO. : 616-45-5

 
 

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dioctyl sulfosuccinate, sodium salt, 96%

Dioctyl sulfosuccinate, sodium salt, 96%

CTHH: C20H37NaO7S

Mã sản phẩm: 117101000

CAS NO. : 577-11-7

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Hóa chất sinh học alkaline protease chuyên dụng, Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, Quercetin, Glycine (C₂H₅NO₂) tinh khiết, Eriochrome Blue Black R (C20H13N2NaO5S), Dung dịch xanh methylene chuyên dụng, Dung dịch Fehling tinh khiết, Dodecanol (C12H260) Tinh khiết, DL-Carnitine (C₇H₁₅NO₃) tinh khiết, Diphenylcarbazone (C13H12N4O) tinh khiết, Dioctyl phthalate (C24H38O4) tinh khiết, Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết, Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiết, Diethyldithiocarbamic acid sodium salt (C5H10NaNS2) tinh khiết, Diethyl pyrocarbonate ( C6H10O5 ) tinh khiết, Dicalcium phosphate ( CaHPO4) tinh khiết, Butyltin oxide ( C4H9OSn ) tinh khiết, Barium chloride dihydrate Tinh Khiết Trung Quốc, Axit trichloroacetic (Trichloroacetic acid) - C2HCl3O2 tinh khiết, Axit thioglycolic (C2H4O2S) tinh khiết, Axit tetracloroauric (III) - HAuCl4 tinh khiết,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com