Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

L2

"
Tên sản phẩm  
Quần áo bảo hộ vải kaki Nam Định L2 các mầu

Mã sản phẩm: QALD-VN-14

Nhà sn xut: Việt Nam

Nước sn xut: Việt Nam

Tiêu chun cht lượng: TCVN 6692-2000

Cht liu: vải kaki Nam Định 60% cotton.

Màu sc: mầu xanh công nhân, mầu ghi,mầu đất, có thể đặt các mầu khác

Kích c: 5-8

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Hoá chất DPPH , 1,1-Diphenyl-2-picrylhydrazyl

Xuất xứ: Trung Quốc

Thông tin sản phẩm: Hoá chất DPPH , 1,1-Diphenyl-2-picrylhydrazyl , lọ 1g, hàng TCi

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
CaCl2 Khan (Caldium chloride anhydrous) JHD/Sơn Đầu

CaCl2 Khan (Caldium chloride anhydrous) JHD/Sơn Đầu

  • Xuất sứ: Trung Quốc
  • Hãng Sản xuất: JHD/Sơn Đầu 
  • Quy cách đóng chai: AR500ml
  • Chai nhựa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide

Hóa chất: 3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide

  • CTPT: C20H28OKLPT: 332.43 Số CAS: 42895-58-9 Nhóm chất: Diterpenoid Mã sản phẩm: AP03-29 Nguồn dược liệu: Xuyên tâm liên
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM

Hóa chất: (2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM

  • CTPT: C15H12OKLPT: 320.25 Số CAS: 27200-12-0 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: AC02-16Nguồn dược liệu: Chè dây, Khúng khéng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
S)-ar-Turmerone | (S)-2-Methyl-6-(4-methylphenyl)-2-hepten-4-one

Hóa chất: S)-ar-Turmerone | (S)-2-Methyl-6-(4-methylphenyl)-2-hepten-4-one

  • CTPT: C15H20KLPT: 216.32 Số CAS: 532-65-0
  • Nhóm chất: Sesquiterpene Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3,4-Dihydroxybenzeneacrylic acid | 3,4-Dihydroxycinnamic acid | 3-(3,4-Dihydroxyphenyl)-2-propenoic acid

Hóa chất: 3,4-Dihydroxybenzeneacrylic acid | 3,4-Dihydroxycinnamic acid | 3-(3,4-Dihydroxyphenyl)-2-propenoic acid

  • CTPT: C9H8O4   KLPT: 180.16   Số CAS: 331-39-5    Nhóm chất: Organic acid
  • Mã sản phẩm: EG01-05    Nguồn dược liệu: Có trong Bạch đàn và nhiều loại thảo dược
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
  • Hoạt tính Kháng oxi hóa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Ampelopsin | DHM

Hóa chất: (2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Ampelopsin | DHM

  • CTPT: C15H12O8  KLPT: 320.25  Số CAS: 27200-12-0  Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: AC02-16  Nguồn dược liệu: Chè dây, Khúng khéng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg  Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Bộ test Cl2 ( test chlorine , tự do)

Bộ test Cl2 ( test chlorine , tự do)

Hiệu: TMS - Thang đo: 0-5mg/l - Số lần test: 200 lần Cung cấp: - 01 ống nghiệm - 01 chai thuốc thử 30ml - 01 bảng màu

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Calcium Chloride (H2O) - CaCl2.2H20 - JHD/Sơn đầu

Calcium Chloride (H2O) - CaCl2.2H20 - JHD/Sơn đầu

  • Hãng Sản xuất: JHD/Sơn đầu
  • Quy cách đóng chai: AR500ml
  • Chai nhựa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: 1,2-Dichlorobenzene (C6H4Cl2) tinh khiết, 1,1-Diphenyl-2-picrylhydrazine (DPPH), CaCl2 Khan (Caldium chloride anhydrous) JHD/Sơn Đầu, CH2Cl2 (Dichloromethane) - JHD/Sơn Đầu, CoCl2.6H2O (Cobalt chloride hexahydrate) JHD/Sơn đầu, HgCl2 (Mecury chloride), MgCl2 (Magnesium chloride) - Xilong, MnCl2.4H2O (Manganese(II) chloride tetrahydrate) - JHD/Sơn Đầu, SnCl2 (Tin(II)chloride) - JHD/Sơn Đầu, Calcium Chloride (H2O) - CaCl2.2H20 - JHD/Sơn đầu, Bộ test Cl2 ( test chlorine , tự do), (2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Ampelopsin | DHM, 3,4-Dihydroxybenzeneacrylic acid | 3,4-Dihydroxycinnamic acid | 3-(3,4-Dihydroxyphenyl)-2-propenoic acid, S)-ar-Turmerone | (S)-2-Methyl-6-(4-methylphenyl)-2-hepten-4-one, (2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM, 3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide, CaCl2 Khan (Caldium chloride anhydrous) JHD/Sơn Đầu, Hoá chất Chloramphenicol 95%, C11H12Cl2N2O5, Hoá chất DPPH , 1,1-Diphenyl-2-picrylhydrazyl, Quần áo bảo hộ vải kaki Nam Định L2 các mầu,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com