Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

M

"
Tên sản phẩm  
Tergitol-7 Agar Base M616-500G

Tergitol-7 Agar Base M616-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Lysine Decarboxylase Broth M376-500G

Lysine Decarboxylase Broth M376-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Luria Bertani Agar Miller M1151-500G

Luria Bertani Agar Miller M1151-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5-Hydroxy-1-(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)-3-decanone | 6-Gingerol | [6]-Gingerol

Tên hóa chất: 5-Hydroxy-1-(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)-3-decanone | 6-Gingerol | [6]-Gingerol

  • CTPT: C17H26OKLPT: 294.39 Số CAS: 23513-14-6 Nhóm chất: Phenolic
  • Mã sản phẩm: ZO01-07NP Nguồn dược liệu: Gừng
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Rhamnetin | 7-Methoxyquercetin | 7-O-Methylquercetin | beta-Rhamnocitrin | Quercetin 7-methyl ether

Tên hóa chất: Rhamnetin | 7-Methoxyquercetin | 7-O-Methylquercetin | beta-Rhamnocitrin | Quercetin 7-methyl ether

  • CTPT: C16H12OKLPT: 316.26 Số CAS: 90-19-7 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: EO05-39 Nguồn dược liệu: Cỏ lào Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Chất chuẩn Dihydromyricetin

Chất chuẩn: Dihydromyricetin

CTPT: C15H12O8

CAS: 2700200-12-0

Trọng lượng: Từ 10mg - 100g

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kaempferol-3-rhamnoside | Afzeloside

Tên hóa chất: Kaempferol-3-rhamnoside | Afzeloside

  • CTPT: C21H20O1KLPT: 432.38 Số CAS: 482-39-3 Nhóm chất: Flavonoid
  • Nguồn dược liệu: Ô môi Đóng gói: 10mg, 20mg, 50m
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
δ-Yohimbine, Py-Tetrahydroserpentine, Raubasine

Tên hóa chất: δ-Yohimbine, Py-Tetrahydroserpentine, Raubasine

  • CTPT: C21H24N2OKLPT: 352.43 Số CAS: 483-04-5 Nhóm chất: Alkaloid
  • Nguồn dược liệu: Dừa cạn  Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,8-Dihydroxy-3-(hydroxymethyl)anthraquinone or 3-Hydroxymethylchrysazine

Tên hóa chất: 1,8-Dihydroxy-3-(hydroxymethyl)anthraquinone or 3-Hydroxymethylchrysazine

  • CTPT: C15H10OKLPT: 270.24 Số CAS: 481-72-1
  • Nhóm chất: Anthraquinone
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Hóa chất: 1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Barbaloin

Hóa chất: 1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Barbaloin

  • CTPT: C21H22OKLPT: 418.39 Số CAS: 1415-73-2Nhóm chất: Anthraquinone 
  • Nguồn dược liệu: Lô hội (nha đam)
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Hóa chất sinh học Niacin (Vitamin B3) chuyên dụng, Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, Quercetin, Hóa chất DPM tinh khiết, Ferric Ammonium Citrate,Brown (C6H10FeNO8) tinh khiết, Ethidium bromide (C21H20BrN3) tinh khiết, Eriochrome Blue Black R (C20H13N2NaO5S), Enzyme trypsin chuyên dụng, Dung dịch xanh methylene chuyên dụng, Dopamine Hydrate tinh khiết, Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết, Diethyldithiocarbamic acid sodium salt (C5H10NaNS2) tinh khiết, Dicalcium phosphate ( CaHPO4) tinh khiết, Barium chloride dihydrate Tinh Khiết Trung Quốc, Axit maleic ( C4H4O4 ) tinh khiết, Axit Humic tinh khiếtAxit Humic tinh khiết, Axit Etylen Diamin Tetra Acetic (C10H16N2O8) tinh khiết, Amoni metavanadat (Ammonium metavanadate) - NH4VO3 tinh khiết, Amino Trimetylen Phosphate Acid (ATMP) tinh khiết, Aluminon (C22H23N3O9) tinh khiết, Aflatoxin M1 ( C17H12O7 ) tinh khiết,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com