Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

METHYL

"
Tên sản phẩm  
Genipin 1-glucoside | Jasminoidin | (1S,4αS,7αS)- 1-(β-D-Glucopyranosyloxy)-1,4a,5,7a-tetrahydro-7-(hydroxymethyl)- cyclopenta[c]pyran-4-carboxylic acid methyl ester

Hóa chất: Genipin 1-glucoside | Jasminoidin | (1S,4αS,7αS)- 1-(β-D-Glucopyranosyloxy)-1,4a,5,7a-tetrahydro-7-(hydroxymethyl)- cyclopenta[c]pyran-4-carboxylic acid methyl ester

  • CTPT: C17H24O10
  • KLPT: 388.37
  • Số CAS: 24512-63-8
  • Nhóm chất: Iridoid
  • Mã sản phẩm: GJ01-07NP
  • Nguồn dược liệu: Dành dành
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
9-(3, 4-Dimethyl-phenyl)-4, 7, 8,- trimethyl-6, 7, 8, 9-tetrahydro-naphtho [1, 2-d] [1, 3] dioxole

Hóa chất: 9-(3, 4-Dimethyl-phenyl)-4, 7, 8,- trimethyl-6, 7, 8, 9-tetrahydro-naphtho [1, 2-d] [1, 3] dioxole

  • CTPT: C24H30OKLPT: 430.497  Số CAS: 33676-00-5  Nhóm chất: Lignan  Mã sản phẩm: PA02-17 Nguồn dược liệu: Diệp hạ châu
  • Xác định cấu trúc: Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg, 500mg, 1gr, 5gr Bảo quản: 2 - 8oC
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Bảo vệ gan, kháng virus
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
4′-O-methyl-8-γ,γ-dimethylallylkaempferol-3-rhamnoside-7-glucoside

Hóa chất: 4′-O-methyl-8-γ,γ-dimethylallylkaempferol-3-rhamnoside-7-glucoside

  • CTPT: C33H40O1KLPT: 676.66 Số CAS: 489-32-7 Nhóm chất: Flavonoid  Mã sản phẩm: DDH01-12 Nguồn dược liệu: Dâm dương hoắc Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3,4'-Dimethoxychrysin | 3,4'-dimethoxykaempferol | Kaempferol 3,4'-di-O-methyl ether

Hóa chất: 3,4'-Dimethoxychrysin | 3,4'-dimethoxykaempferol | Kaempferol 3,4'-di-O-methyl ether

  • CTPT: C17H14OKLPT: 314.28 Số CAS: 20869-95-8 Nhóm chất: Flavonoid Nguồn dược liệu: Gừng gió   Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg  Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
isocaempferide | 3-Methylkempferol | 3-Methoxyapigenin | 5,7,4'-trihydroxy-3-methoxyflavone CTPT: C16H12O6

Hóa chất: isocaempferide | 3-Methylkempferol | 3-Methoxyapigenin | 5,7,4'-trihydroxy-3-methoxyflavone

  • CTPT: C16H12OKLPT: 300.26 Số CAS: 1592-70-7 Nhóm chất: Flavonoid Nguồn dược liệu: Gừng gió Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-8-[3,4,5-trihydroxy-6-(hydroxymethyl)oxan-2-yl]chromen-4-one

Hóa chất: 5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-8-[3,4,5-trihydroxy-6-(hydroxymethyl)oxan-2-yl]chromen-4-one

  • CTPT: C21H20O1KLPT: 432.38 Số CAS: 3681-93-4
  • Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: PF01-12
  • Nguồn dược liệu: Lạc tiên
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(2E,6E,10E)-2,6,9,9-tetramethylcycloundeca-2,6,10-trien-1-one

Hóa chất: (2E,6E,10E)-2,6,9,9-tetramethylcycloundeca-2,6,10-trien-1-one

  • CTPT: C15H22O  KLPT: 218.33 Số CAS: 471-05-6
  • Nhóm chất: Sesquiterpenoid
  • Nguồn dược liệu: Gừng gió
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,3,6-trihydroxy-7-methoxy-2,8-bis(3-methylbut-2-enyl)xanthen-9-one

Hóa chất: 1,3,6-trihydroxy-7-methoxy-2,8-bis(3-methylbut-2-enyl)xanthen-9-one

  • CTPT: C24H26O6  KLPT: 410.46  Số CAS: 6147-11-1
  • Nhóm chất: Xanthone
  • Mã sản phẩm: GM01-04
  • Nguồn dược liệu: Măng cụt
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
CARBOXYMETHYL CELLULOSE

CARBOXYMETHYL CELLULOSE

CAS NO: 9000-11-7

QUY CÁCH: 500gm

PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
METHYL RED

METHYL RED

CAS NO: 493-52-7

Tên gọi khác: C.I. Acid Red 2; BenzoicAcid

Công thức hóa học: C15H15N3O2

Khối lượng phân tử: 269.30

QUY CÁCH: 25gm & 100gm

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Dung dịch xanh methylene chuyên dụng, Dung dịch Methyl Red Indicator 0,1%, Methylene blue (C16H20ClN3OS) - DaoMao, Methyl Orange (C14H14N3NaO3S) - DaoMao, Methyl Violet (C25H30ClN3) - Daomao, Methyl red (C15H15N3O2), Macklin - N-Methylformamide (C2H5NO), Dung môi Tris(hydroxymethyl) methylamine, Tris buffer, 99+%, extra pure, SLR, Dung môi 2,2,6,6-Tetramethylpiperidinooxy, 98%, Dung môi N,N-Dimethylacetamide, 99.5+%, for analysis, Dung môi Trimethylamine, pure, 7.3M 50 wt.% aqueous solution, Dung môi 2,2,4-Trimethylpentane, for analysis, Dung môi Dimethyl sulfoxide, 99.9+%, for analysis, Dung môi Dimethylformamide, for analysis, Dung môi Dimethylformamide, for analysis, Dung môi Methyl tert-butyl ether HPLC, Dung môi Dimethyl Sulfoxide HPLC, METHYL RED, CARBOXYMETHYL CELLULOSE, 1,3,6-trihydroxy-7-methoxy-2,8-bis(3-methylbut-2-enyl)xanthen-9-one,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com