Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

MONO

"
Tên sản phẩm  
L - Histidime monohydro chloride

Hóa chất: L - Histidime monohydro chloride

Code: 1.043350

Trọng lượng: 100g/chai

Hãng sản xuất: Meck - Đức

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow

Hóa chất: 4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow

  • CTPT: C15H8OKLPT: 284.22 Số CAS: 478-43-3 Nhóm chất: Anthraquinone  Mã sản phẩm: CA01-09  Nguồn dược liệu: Muồng trâu, Hà thủ ô, Đại hoàng  Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg  Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Curcumin II | Desmethoxycurcumin | Monodemethoxycurcumin

Hóa chất: Curcumin II | Desmethoxycurcumin | Monodemethoxycurcumin 

  • CTPT: C20H18OKLPT: 338.35 Số CAS: 22608-11-3 Nhóm chất: curcuminoid Mã sản phẩm: CL02-12  Nguồn dược liệu: Nghệ  Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
  • Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Ống phát hiện Carbon Monoxide

Ống phát hiện khí nhanh CO

Mã sản phẩm : No. 1H

Nhà sản xuất: Gastec - Nhật bản

Dải đo: 0,1 ~ 10%

Giới hạn phát hiện nhỏ nhất: 0,02%

Thời gian bảo quản: 3  năm

Điều kịện bảo quản: Bảo quản nơi tối và mát

Đóng gói: Hộp 10 ống cho 10 lần kiểm tra

 
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
LACTOSE (Mono)

LACTOSE (Mono)

CAS NO: 10039-26-6

Công thức hóa học: C12H22O11.H2O

Khối lượng phân tử: 360.31

QUY CÁCH: 500gm & 5kg

PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
MALTOSE (MONO) Extra Pure

MALTOSE (MONO) Extra Pure

CAS NO: 6363-53-7

Công thức hóa học: C12H22O11·H2O

Khối lượng phân tử: 360.31

QUY CÁCH: 100gm & 500gm

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
POTASSIUM PHOSPHATE MONO

POTASSIUM PHOSPHATE MONO

CAS NO: 7778-77-0

Tên gọi khác: Monopotassium Phosphate; Potassium Dihydrogen Phosphate; Phosphoric Acid, Monopotassium salt

Công thức hóa học: KH2PO4

Khối lượng phân tử: 136.09

QUY CÁCH: 500gm & 5kg

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
ALOA LISTERIA AGAR BASE (L. MONO DIFFERENTIAL AGAR BASE) TM 1443

ALOA LISTERIA AGAR BASE (L. MONO DIFFERENTIAL AGAR BASE) TM 1443

Mục đích sử dụng: 
Để phân lập chọn lọc và phân biệt Listeria monocytogenes
QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi Citric acid monohydrate, 99.8+%, for analysis

Dung môi Citric acid monohydrate, 99.8+%, for analysis

CTHH: C6H10O8

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi C6H10O8 Citric acid monohydrate, 99.8+%, for analysis

Dung môi Citric acid monohydrate, 99.8+%, for analysis

CTHH: C6H10O8

Mã sản phẩm: C/6200

CAS NO. : 5949-29-1

 
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: 1,10-Phenanthroline hydrochloride monohydrate, Môi trường ChromoGel Listeria mono 90mm, Lithium Sulfate Monohydrate (Li2SO4.H2O) CAS:10102-25-7, Copper acetate monohydrate (C4H6CuO4.H2O), Dung môi C6H10O8 Citric acid monohydrate, 99.8+%, for analysis, Dung môi Citric acid monohydrate, 99.8+%, for analysis, ALOA LISTERIA AGAR BASE (L. MONO DIFFERENTIAL AGAR BASE) TM 1443, POTASSIUM PHOSPHATE MONO, MALTOSE (MONO) Extra Pure, LACTOSE (Mono), Ống phát hiện Carbon Monoxide, Curcumin II | Desmethoxycurcumin | Monodemethoxycurcumin, 4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow, L - Histidime monohydro chloride, Glyoxylic acid monothy drade, Potassium oxalate monohydrate, Lithium Chloride Monohydrate, Hóa chất Pyridoxal-5′-phosphate monohydrate, Hóa chất Iodine monochloride, Hóa chất Pyridoxal-5′-phosphate monohydrate,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com