Kết quả tìm kiếm cho " N" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dung môi 2,2,6,6-Tetramethylpiperidinooxy, 98% Dung môi 2,2,6,6-Tetramethylpiperidinooxy, 98% CTHH: C9H18NO Mã sản phẩm: 200380050 CAS NO. : 2564-83-2 Thương hiệu: Acros Organics
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Potassium iodide, for analysis Dung môi Potassium iodide, for analysis CTHH: C4H8O2 Mã sản phẩm: P/5880/53 CAS NO. : 7681-11-0 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi di-Ammonium hydrogen orthophosphate, extra pure, SLR Dung môi di-Ammonium hydrogen orthophosphate, extra pure, SLR CTHH: H9N2O4P Mã sản phẩm: A/5320/53 CAS NO. :7783-28-0 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 1-Heptane sulfonic acid, sodium salt, Ion pair chromatography Dung môi 1-Heptane sulfonic acid, sodium salt, Ion pair chromatography CTHH: C7H15NaO3S Mã sản phẩm: H/0168/48CAS NO. : 22767-50-6 Thương hiệu: Fisher Chemica
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. CTHH: C2H9NaO5 Mã sản phẩm: S/2000/60 CAS NO. : 6131-90-4 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Magnesium sulfate, extra pure, SLR, dried Dung môi Magnesium sulfate, extra pure, SLR, dried CTHH: MgO4S Mã sản phẩm: M/1100/60 CAS NO. :22189-08-8
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Aluminum potassium sulfate dodecahydrate, 98+%, ACS reagent Dung môi Aluminum potassium sulfate dodecahydrate, 98+%, ACS reagent CTHH: Cl2Fe•4H2O Mã sản phẩm: 423260050 CAS NO. :7784-24-9
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium chlorite, 80%, pure, unstabilized Dung môi Sodium chlorite, 80%, pure, unstabilized CTHH: NaClO2 Mã sản phẩm: 223235000 CAS NO. :7758-19-2
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 2,4-Dinitrofluorobenzene, 98% Dung môi 2,4-Dinitrofluorobenzene, 98% CTHH: C6H3FN2O4 Mã sản phẩm: 117030050 CAS NO. : 70-34-8
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical Mã sản phẩm: S/5200/53 CAS NO. : 151-21-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|