Kết quả tìm kiếm cho " N" |
||
Tên sản phẩm | ||
Potassium hydrogen cacbonate (KHCO3) - JHD/Sơn Đầu Potassium hydrogen cacbonate (KHCO3) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
KCl (Potassium chloride) - JHD/Sơn Đầu KCl (Potassium chloride) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
K2SO4 (Potassium Sulfate) - JHD/Sơn đầu K2SO4 (Potassium Sulfate) - JHD/Sơn đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
I2 (Iodine) - JHD/Sơn Đầu I2 (Iodine) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
H3BO3 (Boric acid) - JHD/Sơn Đầu H3BO3 (Boric acid) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
H2O2 (Hydrogen peroxide 30%) Oxi già - JHD/Sơn Đầu H2O2 (Hydrogen peroxide 30%) Oxi già - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
H2NCONH2 (Urea) H2NCONH2 (Urea)Mô tả :Đóng chai nhựa trắng Khối lượng: 500g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Fe (Iron powder reduced) Fe (Iron powder reduced)Mô tả :Đóng chai nhựa đen Khối lượng: 500g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Petroleum Ether 30-60 - JHD/Sơn đầu Petroleum Ether 30-60 - JHD/Sơn đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CuSO4 (Copper(II) Sulfate pentahydrate) CuSO4 (Copper(II) Sulfate pentahydrate)Mô tả :- Đóng chai nhựa trắng - Khối lượng: 500g- Thông số: CuSO4.5H2O ≥ 99.0% Cl ≤ 0.001% N ≤ 0.001% Na ≤ 0.005% K ≤ 0.001% Fe ≤ 0.003% Ni ≤ 0.005% Zn ≤ 0.03%
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|