Kết quả tìm kiếm cho " N" |
||
Tên sản phẩm | ||
CHROMOGENIC COLIFORM AGAR W/SLS CHROMOGENIC COLIFORM AGAR W/SLS QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
Mục đích sử dụng:
Để phát hiện đồng thời tổng số coliform và Escherichia coli trong nước
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CHROMOGENIC VIBRIO AGAR CHROMOGENIC VIBRIO AGAR QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai Mục đích sử dụng: Để phân lập chọn lọc và phân biệt các loài Vibrio từ các mẫu thủy sản
Mã sản phẩm:
TM 1640
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
DEXTROSE TRYPTONE AGAR DEXTROSE TRYPTONE AGAR
Mục đích sử dụng:
Để phát hiện và định lượng các sinh vật hiếu khí ưa ấm (mesophilic) và ưa nhiệt (thermophilic) trong thực phẩm.
Mã sản phẩm:
TM 092 QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
DICHLORAN MEDIUM BASE W/ROSE BENGAL DICHLORAN MEDIUM BASE W/ROSE BENGAL
Mục đích sử dụng:
Để phân lập chọn lọc và định lượng nấm men và nấm mốc
Mã sản phẩm:
TM 982 QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
EMB AGAR, LEVINE (ISO 21 150) EMB AGAR, LEVINE (ISO 21 150) QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai Mục đích sử dụng: Để phân lập, định lượng và phân biệt các chi của Enterobacteriaceae
Mã sản phẩm:
TM 371
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chất chuẩn Lobetyonlin C20H28O8 Chất chuẩn Lobetyonlin C20H28O8 CTHH: C20H28O8 Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chất chuẩn Curcumin C21H20O6
Chất chuẩn Curcumin C21H20O6 CTHH: C21H20O6 Cas: 458-37-7 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16 Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16 CTHH: C42H65NO16 Cas: 839.96 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chất chuẩn Quericetin C15H10O7 Chất chuẩn Quericetin C15H10O7 CTHH: C15H10O7 Cas: 338.27 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chất chuẩn Oleanic acid C30H48O3 Chất chuẩn Oleanic acid C30H48O3 CTHH: C30H48O3 Cas: 456.71 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|