Kết quả tìm kiếm cho " Nitrat" |
||
Tên sản phẩm | ||
Copper (II) nitrate trihydrate Tên sản phẩm: Copper (II) nitrate trihydrate Công thức: Cu(NO3)2·3H2O Hãng sản xuất: Xilong, Trung Quốc Định lượng: AR500g/chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium nitrate Hóa chất: Ammonium nitrate Code: 1.011188 Trọng lượng: 500g Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Zirconnium nitrate ( zr (NO3)405H20) Hóa chất: Zirconnium nitrate CTHH: Zr (NO3)405H20 Trọng lượng: 100g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Lanthanum nitrate (LaN3O9.6H2O) Hóa chất: Lanthanum nitrate CTHH: LaN3O9.6H2O Trọng lượng: 25g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Calcium nitrate tetrahydrate Calcium nitrate tetrahydrate Trọng lượng: 500g CTHH: Ca(N03)2.4H2O |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Thorium(IV) nitrate Thorium(IV) nitrateCTHH: ThN4O12.xH2O Trọng lượng: 100g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Bộ Test NO3 ( test Nitrat) Bộ Test NO3 ( test Nitrat) Hiệu: TMS - Thang đo 0 – 100 mgNO3/L - 100 lần Test. Cung cấp bao gồm: - 01 ống nghiệm - 01 chai thuốc thử số 1: 20ml - 01 chai thuốc thử số 2: 20ml - 01 lọ thuốc thử số 3: 1g - 01 muỗng múc thuốc thử số 3 - 01 chai thuốc thử số 4: 20ml - 01 bảng màu |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Bi(NO3)3.5H2O (Bismuth nitrate pentahydrate) - JHD/Sơn đầu Bi(NO3)3.5H2O (Bismuth nitrate pentahydrate) - JHD/Sơn đầuXuất sứ: Trung Quốc
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Cerium(III) Nitrate Hexahydrate (Ce(NO3)3. 6H2O) - Daomao
Cerium(III) Nitrate Hexahydrate (Ce(NO3)3. 6H2O) - Daomao
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Bạc Nitrat (AgNO3) tinh khiết Bạc Nitrat (AgNO3) tinh khiếtThông Số Kỹ Thuật Bạc Nitrat Tinh Khiết Trung Quốc- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế - Công thức: AgNO3 - Khối lượng phân tử: 169,87 g/mol - Độ hòa tan: hòa tan trong acetone, Amoniac, Ete, Glyxerol |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|