Kết quả tìm kiếm cho " O" |
||
Tên sản phẩm | ||
Hydrochloric acid fuming Hóa chất: Hydrochloric acid fuming Code: 1.00317 Trọng lượng: 1000g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium Sulfate Hóa chất: Ammonium Sulfate Code: 1.01217 Trọng lượng: 1000g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ethanol Hóa chất: Ethanol Code: 1.11727 Trọng lượng: 1000g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Sodiumdihydrogen phosphatr dihydrate Hóa chất: Sodiumdihydrogen phosphatr dihydrate Code: 1.06343 Trọng lượng: 1000g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Calcium chloride dihydrate Hóa chất: Calcium chloride dihydrate Code: 1.02382 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium nitrate Hóa chất: Ammonium nitrate Code: 1.011188 Trọng lượng: 500g Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Tryptic Soybroth Hóa chất: Tryptic Soybroth Code: 1.05459 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Magnesium chloride hexahydrate Hóa chất: Magnesium chloride hexahydrate Code: 105833 Trọng lượng: 250g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Potassium carbonate Hóa chất: Potassium carbonate Code: 1.09428 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Antimony standard solution Hóa chất: Antimony standard solution Code: 1.70204 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|