Kết quả tìm kiếm cho " O" |
||
Tên sản phẩm | ||
Raddeanin (Anemodea nin) A Hóa chất: Raddeanin (Anemodea nin) A CTPT: C47H76O16 Cas: 89412-79-3
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Coptisine chloride Hóa chất: Coptisine chloride CTPT: C19H14ClNo4 Cas: 6020 -18-4 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Poluimoside Hóa chất: Poluimoside Cas: 94079-81-9 Trọng lượng: từ 10mg - 100g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Aucubin C15H22O9 Hóa chất: Aucubin CTPT: C15H22O9 Cas: 449 - 98-1 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Anemoside B4 Hóa chất: Anemoside B4 CTPT: C59H96O26 Cas: 129741 - 57-7 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Alnusone Hoá chất: Alnusone CPTP: C19H18O Cas: 33457 - 62-4 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Gambogic acid C38H44O8 Hóa chất: Gambogic acid CTPT: C38H44O8 Cas: 2752 -65-0
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Procyanidin C1 C45H38O18 Hóa chất: Procyanidin C1 CTPT: C45H38O18 Cas: 37064 - 30-5 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Genkwanin C16H12O5 Hóa chất: Genkwanin CTPT: C16H12O5 Cas: 437-64-9 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CUVET NHỰA ISOLAB CUVET NHỰA ISOLABHãng sản xuất: Isolab Xuất xứ: Đức Cuvet nhựa dùng một lần được làm bằng nhựa chuyên dụng trong suốt với tia cực tím, thường được sử dụng trong các thí nghiệm quang phổ nhanh, trong đó tốc độ cao quan trọng hơn độ chính xác cao. Các cuvet nhựa dùng một lần có thể được sử dụng trong một số phòng thí nghiệm, nơi ánh sáng chùm không đủ cao để ảnh hưởng đến dung sai hấp thụ cũng như tính nhất quán của giá trị. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|