Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

P

"
Tên sản phẩm  
Protocatechuic acid

Hóa chất: Protocatechuic acid 

  • CTPT: C7H6OKLPT: 154.12 Số CAS: 99-50-3 Nhóm chất: Polyphenol Mã sản phẩm: DF01- 06 Nguồn dược liệu: Cốt toái bổ, Cẩu tích Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
CORDYCEPIN

Hóa chất: CORDYCEPIN

  • CTPT: C10H13N5OKLPT: 251.24 Số CAS: 73-03-0 Nhóm chất: Nucleic acid Mã sản phẩm: CM01-24 Nguồn dược liệu: Đông trùng hạ thảo Đóng gói: 10 mg, 20 mg
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(3β,4α)-3-[[2-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-α-L-arabinopyranosyl]oxy]-23-hydroxyolean-12-en-28-oic acid

Hóa chất: (3β,4α)-3-[[2-O-(6-Deoxy-α-L-mannopyranosyl)-α-L-arabinopyranosyl]oxy]-23-hydroxyolean-12-en-28-oic acid

  • CTPT: C41H66O1KLPT: 750.96 Số CAS: 27013-91-8 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: HH01-16 Nguồn dược liệu: Thường xuân Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM

Hóa chất: (2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM

  • CTPT: C15H12OKLPT: 320.25 Số CAS: 27200-12-0 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: AC02-16Nguồn dược liệu: Chè dây, Khúng khéng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
4′,5,7-Trihydroxyflavone, 5,7-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-benzopyrone

Hóa chất: 4′,5,7-Trihydroxyflavone, 5,7-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-benzopyrone

  • CTPT: C15H10O5
  • KLPT: 270.24 Số CAS: 520-36-5 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: DCC02-9
  • Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dượcĐóng gói: 10mg, 25mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Cosmosiin | Cosmetin | Cosmin | Apigetrin

Chất chuẩn: Cosmosiin | Cosmetin | Cosmin | Apigetrin

  • CTPT: C21H20O1KLPT: 432.38 Số CAS: 578-74-5 Nhóm chất: Flavonoid
  • Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Isovitexin | Saponaretin

Hóa chất: Isovitexin | Saponaretin

  • CTPT: C21H20O1KLPT: 432.38 Số CAS: 38953-85-4 Nhóm chất: Flavonoid
  • Nguồn dược liệu: Kim tiền thảo, Lạc tiên Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng trực tiếp
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Cosmetin

Hóa chất: Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Cosmetin

  • CTPT: C21H20O1KLPT: 432.38 Số CAS: 578-74-5 Nhóm chất: Flavonoid
  • Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100m
  • Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
S)-ar-Turmerone | (S)-2-Methyl-6-(4-methylphenyl)-2-hepten-4-one

Hóa chất: S)-ar-Turmerone | (S)-2-Methyl-6-(4-methylphenyl)-2-hepten-4-one

  • CTPT: C15H20KLPT: 216.32 Số CAS: 532-65-0
  • Nhóm chất: Sesquiterpene Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Pseudojujubogenin 3-O-[β-D-glucopyranosyl-(1→3)-[α-L-arabinofuranosyl-(1→2)]-α-L-arabinopyranoside]

Hóa chất: Pseudojujubogenin 3-O-[β-D-glucopyranosyl-(1→3)-[α-L-arabinofuranosyl-(1→2)]-α-L-arabinopyranoside] 

  • CTPT: C46H74O1KLPT: 899.07 Số CAS: 178064-13-6 Nhóm chất: Saponin
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Nguồn dược liệu: Rau đắng đất

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Môi múc mụn, que gạt mụn siêu dễ cho spa,, ống hút mụn hút dầu spa thẫm mỹ viện (ống th.uỷ ti.nh)[cao cấp], Khăn cây lau mặt spa (200 tờ), Dụng Cụ Spa, Dụng Cụ Y Tế Gồm Khay Inox, Bát Inox Đựng Dụng Cụ Y Tế, Spa, Xe đẩy Spa ABS-XE đẩy Y tế,Nha khoa không ồn,không bong tróc như xe kim loại mạ, Cuvet thủy tinh 12.5 × 12.5 × 45m dùng cho máy quang phổ - cuvet12-12-45, Đầu côn - Đầu tip 200ul vàng - 1Túi 1000 cái, Chai thủy tinh trung tính 100ml nâu nắp xanh, Ca thủy tinh chia vạch nắp gỗ - Cốc thủy tinh chia vạch đo lường có quai nắp gỗ 350ml, 500ml, ỐNG NGHIỆM THỦY TINH CHIA VẠCH KHÔNG NẮP 5ML 10ML 15ML 20ML 25ML 50ML chịu nhiệt cao, Lọ thủy tinh 2 ml, trắng, nâu dùng cho máy sắc ký (nắp xanh), Dao Số 11, Hộp Dao Mổ KIATO Các số 11 Cao Cấp Hộp 100 Cái, Giấy quận , rửa mặt , tẩy trang , dùng trong spa, Máy RF 3 đầu Nâng Cơ Xoá Nhăn 3in1 - Dùng Trong SPA, Ống nghiệm chia vạch có nắp 5ml, Dung dịch Bromophenol Blue Indicator 0,1%, Dung Dịch Ph 4 Buffer Solution, Túi 300 cái Đầu tip 5000ul, Phễu nhựa rót hóa chất phi 9, Ca inox - Ca đánh sữa bằng inox KHÔNG VẠCH KHÔNG NẮP thể tích 100ml 200ml 350ml 600ml 1000ml sáng bóng,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com