Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

P

"
Tên sản phẩm  
Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside

Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside

  • CTPT: C21H20O1KLPT: 448.382 Số CAS: 5373-11-5 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: CS01-18 Nguồn dược liệu: Atiso  Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg
  • Bảo quản: 2-8oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng oxi hóa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
4′,7-Dihydroxy­iso­flavone | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxy­phenyl)-4H-1-benzo­pyran-4-one | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxy­phenyl)­chromone

Hóa chất: 4′,7-Dihydroxy­iso­flavone | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxy­phenyl)-4H-1-benzo­pyran-4-one | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxy­phenyl)­chromone

  • CTPT: C15H10O4
  • KLPT: 254.24
  • Số CAS: 486-66-8
  • Nhóm chất: Isoflavone
  • Mã sản phẩm: GM03-08
  • Nguồn dược liệu: Đậu nành
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone

Hóa chất:PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone

  • CTPT: C21H20O9  KLPT: 416.38 Số CAS: 3681-99-0 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: PT01-04   Nguồn dược liệu: Cát căn (Sắn dây) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside

Hóa chất: Daidzein-7-O-β-D-glucopyranoside

  • CTPT: C21H20OKLPT: 416.38 Số CAS: 552-66-9 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: GM02-48 Nguồn dược liệu: Đậu nành  Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
  • Hoạt tính Kháng oxi hóa, tăng cường hóc môn nữ
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Ampelopsin | DHM

Hóa chất: (2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Ampelopsin | DHM

  • CTPT: C15H12O8  KLPT: 320.25  Số CAS: 27200-12-0  Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: AC02-16  Nguồn dược liệu: Chè dây, Khúng khéng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg  Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Epigallocatechin gallate | (−)-cis-2-(3,4,5-Trihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol 3-gallate | (−)-cis-3,3′,4′,5,5′,7-Hexahydroxy-flavane-3-gallate

Hóa chất: Epigallocatechin gallate | (−)-cis-2-(3,4,5-Trihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol 3-gallate | (−)-cis-3,3′,4′,5,5′,7-Hexahydroxy-flavane-3-gallate

  • CTPT: C22H18O1KLPT: 458.37 Số CAS: 989-51-5  Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: CS01-09 Nguồn dược liệu: Trà xanhĐóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng oxi hóa, kháng khuẩn
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(−)-Epicatechin | (−)-cis-3,3′,4′,5,7-Pentahydroxyflavane | (2R,3R)-2-(3,4-Dihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol

Hóa chất: (−)-Epicatechin | (−)-cis-3,3′,4′,5,7-Pentahydroxyflavane | (2R,3R)-2-(3,4-Dihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol

  • CTPT: C15H14OKLPT: 290.27 Số CAS: 490-46-0 Nhóm chất: Flavonoid  Mã sản phẩm: CS02-11  Nguồn dược liệu: Trà xanh Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
ECG | 3-O-Galloylepicatechin | Epicatechin 3-gallate | Teatannin

Hóa chất: ECG | 3-O-Galloylepicatechin | Epicatechin 3-gallate | Teatannin

CTPT: C22H18O1KLPT: 442.37 Số CAS: 1257-08-5 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: CS03-11 Nguồn dược liệu: Trà xanh Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng

  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng oxi hóa, kháng khuẩn
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5H-1,11c-(Epoxymethano)phenanthro[10,1-bc]pyran, picrasa-3,13(21)-dien-16-one | (1β,2α,11β,12α,15β)-11,20-Epoxy-1,2,11,12,14,15-hexahydroxypicrasa-3,13(21)-dien-16-one

Hóa chất: 5H-1,11c-(Epoxymethano)phenanthro[10,1-bc]pyran, picrasa-3,13(21)-dien-16-one | (1β,2α,11β,12α,15β)-11,20-Epoxy-1,2,11,12,14,15-hexahydroxypicrasa-3,13(21)-dien-16-one

  • CTPT: C20H26OKLPT: 410.42 Số CAS: 84633-28-3  Nhóm chất: Quassinoid Mã sản phẩm: EL02-18NPNguồn dược liệu: Bá bệnh (Mật nhân) Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC 
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,20-Epoxy-1,11,12,14,15-pentahydroxy-(1β,11β,12α,15β)-Picrasa-3,13(21)-diene-2,16-dione; Pasakbumin A

Hóa chất: 1,20-Epoxy-1,11,12,14,15-pentahydroxy-(1β,11β,12α,15β)-Picrasa-3,13(21)-diene-2,16-dione; Pasakbumin A

  • CTPT: C20H24OKLPT: 408.40 Số CAS: 84633-29-4 Nhóm chất: Quassinoid Mã sản phẩm: EL01-16NP  Nguồn dược liệu: Bá bệnh (Mật nhân)Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Hóa chất sinh học alkaline protease chuyên dụng, Hóa chất Hyponex tinh khiết, Hóa chất DPM tinh khiết, Enzyme trypsin chuyên dụng, Dopamine Hydrate tinh khiết, Diphenylcarbazone (C13H12N4O) tinh khiết, Dioctyl phthalate (C24H38O4) tinh khiết, Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết, Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiết, Diethyl pyrocarbonate ( C6H10O5 ) tinh khiết, Dicalcium phosphate ( CaHPO4) tinh khiết, Axit p-toluenesulfonic (p-Toluenesulfonic acid) - C7H8O3S tinh khiết, Amino Trimetylen Phosphate Acid (ATMP) tinh khiết, Aflatoxin Mixture tinh khiết chạy HPLC, 4-aminophenol (C6H7NO) tinh khiết, 2-Naphtol ( C10H8O ) tinh khiết, 1-Naphthaleneacetic acid, 1,10-Phenanthroline hydrochloride monohydrate, 1,1-Diphenyl-2-picrylhydrazine (DPPH), Môi múc mụn, que gạt mụn siêu dễ cho spa,,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com