Kết quả tìm kiếm cho " P" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur. Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur. CTHH: ClNa Mã sản phẩm: S/3160/60 CAS NO. : 7647-14-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi tri-Sodium citrate dihydrate, for analysis, 99.5-100.5%, AR, meets the spec. of BP + Ph. Eur. Dung môi tri-Sodium citrate dihydrate, for analysis, 99.5-100.5%, AR, meets the spec. of BP + Ph. Eur. CTHH: C6H9Na3O9 Mã sản phẩm: S/3320/60 CAS NO. : 6132-04-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR Mã sản phẩm: S/4200/60 CAS NO. : 144-55-8 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR Dung môi Sodium Hydrogen Carbonate, Extra Pure, SLR CTHH: CHNaO3 Mã sản phẩm: S/4200/60 CAS NO. : 144-55-8 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Tween™ 20, Pure Dung môi Tween™ 20, Pure CTHH: C26H50O10 Mã sản phẩm: T/4206/60 CAS NO. : 9005-64-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Heparin sodium Dung môi Heparin sodium Mã sản phẩm: 411210010 CAS NO. : 9041-08-1 Thương hiệu: Thermo Scientific
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 4-Aminothiophenol, 96% Dung môi 4-Aminothiophenol, 96% CTHH: H2NC6H4SH Mã sản phẩm:104680250 CAS NO. : 1193-02-8 Thương hiệu: Thermo Scientific
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Cuộn Giấy Parafilm Cuộn Giấy Parafilm Hãng sản xuất : 3M- Mỹ Kích thước: 4 inches x 125 feet (10 cm x 38.1m) Chất liệu: Giấy Parafilm Ứng dụng: Được dùng dể phủ hoặc dậy các loại ống nghiệm, cốc đốt, chai vial, đĩa petri, bình cầu, bình tam giác và các loại dụng cụ có bề mặt khác nhau |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Copper acetate monohydrate (C4H6CuO4.H2O) Copper acetate monohydrate (C4H6CuO4.H2O)Xuất sứ: Trung Quốc Quy cách: Lọ 500g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Phosphomolybdic (H3Mo12O4OP.H2O) Phosphomolybdic (H3Mo12O4OP.H2O)CAS: 51429-74-9 Xuất sứ: Trung Quốc Quy cách: Lọ 25g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|