Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

PE

"
Tên sản phẩm  
Buffered Peptone Water

Buffered Peptone Water

Code: M614-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Tryptone Type I RM014-500G

Tryptone Type I RM014-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
δ-Yohimbine, Py-Tetrahydroserpentine, Raubasine

Tên hóa chất: δ-Yohimbine, Py-Tetrahydroserpentine, Raubasine

  • CTPT: C21H24N2OKLPT: 352.43 Số CAS: 483-04-5 Nhóm chất: Alkaloid
  • Nguồn dược liệu: Dừa cạn  Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Spergulagenin-A-3-O-β-D-xylopyranoside CTPT: C35H58O8

Hóa chất: Spergulagenin-A-3-O-β-D-xylopyranoside

  • CTPT: C35H58OKLPT: 606.81  Nhóm chất: Saponin Mã sản phẩm: GO02-38
  • Nguồn dược liệu: Rau đắng đấtĐóng gói: 10mg, 20mg, 50mgBảo quản: 2 - 8 oC
  • Nguồn dược liệu: Rau đắng đất
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3,4-Dihydroxybenzeneacrylic acid | 3,4-Dihydroxycinnamic acid | 3-(3,4-Dihydroxyphenyl)-2-propenoic acid

Hóa chất: 3,4-Dihydroxybenzeneacrylic acid | 3,4-Dihydroxycinnamic acid | 3-(3,4-Dihydroxyphenyl)-2-propenoic acid

  • CTPT: C9H8O4   KLPT: 180.16   Số CAS: 331-39-5    Nhóm chất: Organic acid
  • Mã sản phẩm: EG01-05    Nguồn dược liệu: Có trong Bạch đàn và nhiều loại thảo dược
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
  • Hoạt tính Kháng oxi hóa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Ampelopsin | DHM

Hóa chất: (2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Ampelopsin | DHM

  • CTPT: C15H12O8  KLPT: 320.25  Số CAS: 27200-12-0  Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: AC02-16  Nguồn dược liệu: Chè dây, Khúng khéng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg  Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(−)-Epicatechin | (−)-cis-3,3′,4′,5,7-Pentahydroxyflavane | (2R,3R)-2-(3,4-Dihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol

Hóa chất: (−)-Epicatechin | (−)-cis-3,3′,4′,5,7-Pentahydroxyflavane | (2R,3R)-2-(3,4-Dihydroxyphenyl)-3,4-dihydro-1(2H)-benzopyran-3,5,7-triol

  • CTPT: C15H14OKLPT: 290.27 Số CAS: 490-46-0 Nhóm chất: Flavonoid  Mã sản phẩm: CS02-11  Nguồn dược liệu: Trà xanh Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,20-Epoxy-1,11,12,14,15-pentahydroxy-(1β,11β,12α,15β)-Picrasa-3,13(21)-diene-2,16-dione; Pasakbumin A

Hóa chất: 1,20-Epoxy-1,11,12,14,15-pentahydroxy-(1β,11β,12α,15β)-Picrasa-3,13(21)-diene-2,16-dione; Pasakbumin A

  • CTPT: C20H24OKLPT: 408.40 Số CAS: 84633-29-4 Nhóm chất: Quassinoid Mã sản phẩm: EL01-16NP  Nguồn dược liệu: Bá bệnh (Mật nhân)Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Genipin 1-glucoside | Jasminoidin | (1S,4αS,7αS)- 1-(β-D-Glucopyranosyloxy)-1,4a,5,7a-tetrahydro-7-(hydroxymethyl)- cyclopenta[c]pyran-4-carboxylic acid methyl ester

Hóa chất: Genipin 1-glucoside | Jasminoidin | (1S,4αS,7αS)- 1-(β-D-Glucopyranosyloxy)-1,4a,5,7a-tetrahydro-7-(hydroxymethyl)- cyclopenta[c]pyran-4-carboxylic acid methyl ester

  • CTPT: C17H24O10
  • KLPT: 388.37
  • Số CAS: 24512-63-8
  • Nhóm chất: Iridoid
  • Mã sản phẩm: GJ01-07NP
  • Nguồn dược liệu: Dành dành
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
AGAR AGAR TYPE-I

AGAR AGAR TYPE-I

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Pipet thủy tinh từ 1 - 10ml dài 20cm - ống hút dung dịch có chia vạch, Pipet pasteur - ống hút nhỏ giọt, Môi trường MRS Agar (de MAN, ROGOSA and SHARPE), Môi trường Alkaline Peptone Water 500g/Chai, PIPET BẦU 1ml - 2ml - 5ml - 10ml - 25ml - 50ml, CuSO4 (Copper(II) Sulfate pentahydrate), Petroleum Ether 30-60 - JHD/Sơn đầu, H2O2 (Hydrogen peroxide 30%) Oxi già - JHD/Sơn Đầu, Peptone - Bitechnology, Copper (II) sulfate pentahydrate (CuSO4.5H2O) - JHD/Sơn đầu (Đồng Sunfate), Bi(NO3)3.5H2O (Bismuth nitrate pentahydrate) - JHD/Sơn đầu, Copper acetate monohydrate (C4H6CuO4.H2O), Dung môi tri-Sodium citrate dihydrate, for analysis, 99.5-100.5%, AR, meets the spec. of BP + Ph. Eur., Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur., Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur., Dung môi 1-Pentanesulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography, Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur., Dung môi 2,2,6,6-Tetramethylpiperidinooxy, 98%, Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2%, Dung môi Petroleum ether 40-60°C, for analysis, n-hexane < 2%,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com