Kết quả tìm kiếm cho " PER" |
||
Tên sản phẩm | ||
Bóng đèn tia hồng ngoại SuperWarm Bóng đèn tia hồng ngoại SuperWarm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chủng vi sinh vật Aspergillus caesiellus
Chủng chuẩn vi sinh
Hãng sản xuất: MicroBiologics - Mỹ
Sản phẩm: KWIK-STIK
Tên chủng: Aspergillus caesiellus derived from ATCC® 42693™
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
chủng vi sinh vật Clostridium perfringens
Chủng chuẩn vi sinh
Hãng sản xuất: MicroBiologics - Mỹ
Sản phẩm: KWIK-STIK
Tên chủng: Clostridium perfringens derived from ATCC® 13124™*
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Perfringens Agar Base ( T,S,C/S.F.P. Agar Base) Hóa chất: Perfringens Agar Base ( T,S,C/S.F.P. Agar Base) Code: M837 - 500g Xuất xứ: Ấn Độ Ứng dụng: ứng dụng; Dùng trong nuôi cấy môi trường vi sinh
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Spergulagenin-A-3-O-β-D-xylopyranoside CTPT: C35H58O8 Hóa chất: Spergulagenin-A-3-O-β-D-xylopyranoside
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CHROMOGENIC CEREUS SELECTIVE AGAR BASE(MYP)(AS PER ISO 7932) CHROMOGENIC CEREUS SELECTIVE AGAR BASE(MYP)(AS PER ISO 7932)
Mục đích sử dụng:
Để phân lập chọn lọc và định lượng Bacillus cereusQUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
EE BROTH, MOSSEL (as per ISO) EE BROTH, MOSSEL (as per ISO) QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai Mục đích sử dụng: Để phân lập có chọn lọc cho Enterobacteriaceae
Mã sản phẩm:
TM 1804
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
hóa chất Sodium peroxide Na2O2 Mục đích: Sử dụng trong phòng thí nghiệm Công thức hóa học: Na2O2 Xuất xứ: Trung Quốc Quy cách đóng gói: 500g/ Chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Copper (II) sulfate pentahydrate (CuSO4.5H2O) - JHD/Sơn đầu (Đồng Sunfate) Copper (II) sulfate pentahydrate (CuSO4.5H2O) - JHD/Sơn đầu (Đồng Sunfate)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CuSO4 (Copper(II) Sulfate pentahydrate) CuSO4 (Copper(II) Sulfate pentahydrate)Mô tả :- Đóng chai nhựa trắng - Khối lượng: 500g- Thông số: CuSO4.5H2O ≥ 99.0% Cl ≤ 0.001% N ≤ 0.001% Na ≤ 0.005% K ≤ 0.001% Fe ≤ 0.003% Ni ≤ 0.005% Zn ≤ 0.03%
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|