Kết quả tìm kiếm cho " POTASSIUM" |
||
Tên sản phẩm | ||
POTASSIUM SODIUM TARTRATE POTASSIUM SODIUM TARTRATE CAS NO: 6381-59-5 Tên gọi khác: Rochelle salt; Sodium Potassium Tartrate tetrahydrate; L(+)-Tartaric acid potassium sodium salt; Seignette salt Công thức hóa học: C4H4KNaO6.4H2O Khối lượng phân tử: 282.22 QUY CÁCH: 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Potassium iodide, for analysis Dung môi Potassium iodide, for analysis CTHH: C4H8O2 Mã sản phẩm: P/5880/53 CAS NO. : 7681-11-0 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Aluminum potassium sulfate dodecahydrate, 98+%, ACS reagent Dung môi Aluminum potassium sulfate dodecahydrate, 98+%, ACS reagent CTHH: Cl2Fe•4H2O Mã sản phẩm: 423260050 CAS NO. :7784-24-9
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph. Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph. CTHH: C4H8O2 Mã sản phẩm: P/4240/60 CAS NO. :7447-40-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dipotassium hydrogen phosphate trihydrate (K2HPO4.3H2O) - JHD/Sơn Đầu Dipotassium hydrogen phosphate trihydrate (K2HPO4.3H2O) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Potassium hydrogen cacbonate (KHCO3) - JHD/Sơn Đầu Potassium hydrogen cacbonate (KHCO3) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
KCl (Potassium chloride) - JHD/Sơn Đầu KCl (Potassium chloride) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Môi trường Potassium Tellurite 1% 100ml Môi trường Potassium Tellurite 1% 100ml Chất bổ sung dùng pha chế môi trường nuôi cấy vi sinh |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|