Kết quả tìm kiếm cho " Ph" |
||
Tên sản phẩm | ||
Potassium hydrogen phathatale Hóa chất: Potassium hydrogen phathatale Code: 1.04818 Trọng lượng: 250g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium dihydrogen phosphate Hóa chất: Ammonium dihydrogen phosphate Code: 1.01126 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Sodiumdihydrogen phosphatr dihydrate Hóa chất: Sodiumdihydrogen phosphatr dihydrate Code: 1.06343 Trọng lượng: 1000g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Bismuth Sulphite Agar M027-500G Bismuth Sulphite Agar M027-500G Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Bismuth Sulphite Agar M027-500G Bismuth Sulphite Agar M027-500GEquipment: Môi Trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Genistein | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one Tên sản phẩm: Genistein | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one CTPT: C15H10O5 KLPT: 270.24 Số CAS: 446-72-0 Nhóm chất: Isoflavone Nguồn dược liệu: Đậu nành
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
5-Hydroxy-1-(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)-3-decanone | 6-Gingerol | [6]-Gingerol Tên hóa chất: 5-Hydroxy-1-(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)-3-decanone | 6-Gingerol | [6]-Gingerol
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide Hóa chất: 3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
(2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM Hóa chất: (2R,3R)-3,5,7-Trihydroxy-2-(3,4,5-trihydroxyphenyl)-2,3-dihydrochromen-4-one | Dihydromyricetin | DHM
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
4′,5,7-Trihydroxyflavone, 5,7-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-benzopyrone Hóa chất: 4′,5,7-Trihydroxyflavone, 5,7-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-benzopyrone
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|