Kết quả tìm kiếm cho " R" |
||
Tên sản phẩm | ||
Ni(NO3)2 (Nickel(II) nitrate) Ni(NO3)2 (Nickel(II) nitrate)Mô tả :Quy cách: Đóng chai nhựa trắng Khối lượng: 500g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Sacarozo (C12H22O11) Mô tả :+ Đóng hộp nhựa trắng+ Khối lượng: 200g + Độ tinh khiết > 99,5%
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Sn (Tin granular) Sn (Tin granular)Đóng chai nhựa trắngKhối lượng: 500g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Fe2(SO4)3 (Iron(III) sulfate) Fe2(SO4)3 (Iron(III) sulfate)Mô tả :Đóng chai nhựa trắng Khối lượng: 500g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1. Agar Agar Type I GRM666-500G Tên sản phẩm: Agar Agar Type I GRM666-500G Ứng dụng: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia Tình trạng: Có sẵn sản phẩm
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Anaerobic Agar M228-500G Tên sản phẩm: Anaerobic Agar M228-500G Ứng dụng: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia Nhà sản xuất: Himedia Tình trạng: Có sẵn sản phẩm
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Agar Agar Type I GRM666-500G Tên sản phẩm: Agar Agar Type I GRM666-500G Xuất xứ: Ấn Độ |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
NH3OHCl (Hydroxylammonium chloride) NH3OHCl (Hydroxylammonium chloride)Quy cách: Đóng chai bọc kín nilon đenKhối lượng: 100g Thông số:
Hàm lượng HONH3Cl ≥ 98.5% |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
BeSO4 (Beryllium sulfate tetrahydrate) BeSO4 (Beryllium sulfate tetrahydrate)Mô tả :Chai thủy tinh nâu Khối lượng 100g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
C6H5Na3O7 (Trisodium citrate dihydrate) - JHD/Sơn Đầu C6H5Na3O7 (Trisodium citrate dihydrate) - JHD/Sơn ĐầuMô tả :
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|