Kết quả tìm kiếm cho " R" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph. Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph. CTHH: C4H8O2 Mã sản phẩm: P/4240/60 CAS NO. :7447-40-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 1-Hexane sulfonic acid, sodium salt, 98+%, Ion pair chromatography, Certified Dung môi 1-Hexane sulfonic acid, sodium salt, 98+%, Ion pair chromatography, Certified CTHH: C6H13NaO3S Mã sản phẩm: H/0438/48 CAS NO. : 2832-45-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 2-Pyrrolidinone, 99% Dung môi 2-Pyrrolidinone, 99% CTHH: KNO3 Mã sản phẩm:132112500 CAS NO. : 616-45-5
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Tropolone, 98% Dung môi Tropolone, 98% CTHH: C7H6O2 Mã sản phẩm: 140580050 CAS NO. : 533-75-5
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium sulfite anhydrous, for analysis Dung môi Sodium sulfite anhydrous, for analysis CTHH: Na2O3S Mã sản phẩm: S/6850/60 CAS NO. : 7757-83-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Tris(hydroxymethyl) methylamine, Tris buffer, 99+%, extra pure, SLR Dung môi Tris(hydroxymethyl) methylamine, Tris buffer, 99+%, extra pure, SLR CTHH: C4H11NO3 Mã sản phẩm: T/3710/60 CAS NO. : 77-86-1 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Heptafluorobutyric acid, 99% Dung môi Heptafluorobutyric acid, 99% CTHH: C4HF7O2 Mã sản phẩm: 172800250 CAS NO. : 375-22-4
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicator Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicatorCTHH: C2H3N Mã sản phẩm: E/0100/46 CAS NO. : 1787-61-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Granulated Agar Granulated AgarCTHH: C10H16O Mã sản phẩm: BP9744-500 Thương hiệu: Fisher bioreagents
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium Tartrate Dihydrate (Colorless Crystals) Dung môi Sodium Tartrate Dihydrate (Colorless Crystals) CTHH: C4H10Na2O8 Mã sản phẩm: BP352-500 CAS NO. : 6106-24-7 Thương hiệu: Fisher bioreagents
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|