Kết quả tìm kiếm cho " S" |
||
Tên sản phẩm | ||
CARY-BLAIR MEDIUM BASE (TRANSPORT MEDIUM W/O CHARCOAL) (CARY & BLAIR TRANSPORT MEDIUM) CARY-BLAIR MEDIUM BASE (TRANSPORT MEDIUM W/O CHARCOAL) (CARY & BLAIR TRANSPORT MEDIUM) QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
Mục đích sử dụng:
Để thu thập và vận chuyển các mẫu lâm sàng
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CETRIMIDE AGAR BASE CETRIMIDE AGAR BASE QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
Mục đích sử dụng:
Để phân lập chọn lọc Pseudomonas Aeruginosa từ các mẫu lâm sàng
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CHROMOGENIC COLIFORM AGAR W/SLS CHROMOGENIC COLIFORM AGAR W/SLS QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
Mục đích sử dụng:
Để phát hiện đồng thời tổng số coliform và Escherichia coli trong nước
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
COLUMBIA BLOOD AGAR BASE COLUMBIA BLOOD AGAR BASE
Mục đích sử dụng:
Để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn khó mọc có hoặc không có bổ sung máu.
Mã sản phẩm:
TM 071 QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
DEXTROSE TRYPTONE AGAR DEXTROSE TRYPTONE AGAR
Mục đích sử dụng:
Để phát hiện và định lượng các sinh vật hiếu khí ưa ấm (mesophilic) và ưa nhiệt (thermophilic) trong thực phẩm.
Mã sản phẩm:
TM 092 QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
DICHLORAN MEDIUM BASE W/ROSE BENGAL DICHLORAN MEDIUM BASE W/ROSE BENGAL
Mục đích sử dụng:
Để phân lập chọn lọc và định lượng nấm men và nấm mốc
Mã sản phẩm:
TM 982 QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
EC BROTH (ISO 7251:2005) EC BROTH (ISO 7251:2005)
Mục đích sử dụng:
Để định lượng có chọn lọc các faecal coliforms và non faecal coliforms trong nước
Mã sản phẩm:
TM 417 QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
EE BROTH, MOSSEL (as per ISO) EE BROTH, MOSSEL (as per ISO) QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai Mục đích sử dụng: Để phân lập có chọn lọc cho Enterobacteriaceae
Mã sản phẩm:
TM 1804
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
EMB AGAR, LEVINE (ISO 21 150) EMB AGAR, LEVINE (ISO 21 150) QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai Mục đích sử dụng: Để phân lập, định lượng và phân biệt các chi của Enterobacteriaceae
Mã sản phẩm:
TM 371
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16 Chất chuẩn Glycyrrhyzic acid ammonium salt C42H65NO16 CTHH: C42H65NO16 Cas: 839.96 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|