Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

S

"
Tên sản phẩm  
Đá bọt (Boiling Stone)

Đá bọt (Boiling Stone)

Hãng sản xuất: Samchun

Quy cách: 500g/ chai

Ứng dụng: Sư dụng trong nguyên cứu, thí nghiệm

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(Xylose Lysine Deoxycholate) Agar Merck - Đức

(Xylose Lysine Deoxycholate) Agar Merck - Đức

- Ứng dụng: đươc sử dụng như là chất tạo đông khi chuẩn bị môi trường nuôi cấy trong các ứng dụng sinh học,vi sinh

- Độ hòa tan: 55 g / l

- Giá trị pH: 7.2 – 7.6 (55 g/l, H₂O, 25 °C)

- Thông tin lưu trữ và vận chuyển: lưu trữ ở 15 ° C đến 25 ° C.

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1-Hydroxypyridine-2-thione zinc salt

1-Hydroxypyridine-2-thione zinc salt

Thông số kỹ thuật 1-Hydroxypyridine-2-thione zinc salt

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế

- Công thức: C10H8N2O2S2Zn

- Khối lượng phân tử: 317,7 g/mol

- Đóng chai : 500g

- Xuất xứ: Trung Quốc

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết

3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết

Thông Số Kỹ Thuật 3,5-Dinitrosalicylic axit Tinh Khiết

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm

- Công thức: C7H4N2O7

- Điểm nóng chảy: 182 °C

- Mã tham chiếu Beilstein: 2220661

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết

3,5-Dinitrosalicylic axit ( C7H4N2O7 ) tinh khiết

Thông Số Kỹ Thuật 3,5-Dinitrosalicylic axit Tinh Khiết

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm

- Công thức: C7H4N2O7

- Điểm nóng chảy: 182 °C - Mã tham chiếu Beilstein: 2220661 - Mã thông báo nguy hiểm theo GHS: H302, H315, H318, H319, H335

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Allylthiourea ( C4H8N2S ) tinh khiết

Allylthiourea ( C4H8N2S ) tinh khiết

Thông Số Kỹ Thuật Allylthiourea Tinh Khiết

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế

- Công thức: C8H10O - Khối lượng phân tử: 116.19 g/mol - Đóng chai : 500g - Xuất xứ: Trung Quốc

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Amino Trimetylen Phosphate Acid (ATMP) tinh khiết

Amino Trimetylen Phosphate Acid (ATMP) tinh khiết

Thông Số Kỹ Thuật ATMP Tinh Khiết Trung Quốc

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế

- Công thức hóa học C 3 H 12 N O 9 P 3

- Khối lượng phân tử 299,048  g · mol −1 - Xuất hiện chất rắn màu trắng

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Ammonium cerium(IV) sulfate tetrahydrate tinh khiết

Ammonium cerium(IV) sulfate tetrahydrate tinh khiết

Thông Số Kỹ Thuật Ammonium cerium(IV) sulfate tetrahydrate

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế

- Công thức: CeSO4.NH4SO4.H2O

- Đóng chai : 25g - Xuất xứ: Trung Quốc

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Axit Metaphosphoric (HPO3) tinh khiết

Axit Metaphosphoric (HPO3) tinh khiết

Thông Số Kỹ Thuật Axit Metaphosphoric Tinh Khiết Trung Quốc

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế

- Công thức: HPO3

- Khối lượng phân tử: 80 g/mol - Đóng chai : 500ml  - Xuất xứ: Trung Quốc

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Axit p-toluenesulfonic (p-Toluenesulfonic acid) - C7H8O3S tinh khiết

Axit p-toluenesulfonic (p-Toluenesulfonic acid) - C7H8O3S tinh khiết

Thông Số Kỹ Thuật Axit p-toluenesulfonic

- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và y tế

- Công thức: C7H8O3S

- Điểm nóng chảy: 38 °C - Khối lượng phân tử: 172,2 g/mol

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Iốt Lugol (Iodine Solution) tinh khiết, Hóa chất sinh học Niacin (Vitamin B3) chuyên dụng, Hóa chất sinh học alkaline protease chuyên dụng, Hóa chất Menthol, Hesperidin, Gentiopicrit, Lobenclin tinh khiết, Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, Quercetin, Eriochrome Blue Black R (C20H13N2NaO5S), Enzyme trypsin chuyên dụng, Dung Dịch Amoniac (Ammonia solution) Trung Quốc, DL - Dithiothreitol (DTT) - C4H10O2S2 tinh khiết, Dithizon ( C13H12N4S ) tinh khiết, Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết, Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiết, Diethyldithiocarbamic acid sodium salt (C5H10NaNS2) tinh khiết, Dicalcium phosphate ( CaHPO4) tinh khiết, Hóa chất Campylobacter agar base cao cấp, Butyltin oxide ( C4H9OSn ) tinh khiết, Axit thioglycolic (C2H4O2S) tinh khiết, Axit sulfuric đậm đặc (H2SO4) tinh khiết, Axit p-toluenesulfonic (p-Toluenesulfonic acid) - C7H8O3S tinh khiết, Axit Metaphosphoric (HPO3) tinh khiết,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com