Kết quả tìm kiếm cho " SLR" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dung môi Ethanol, extra pure, SLR, 95% v/v Dung môi Ethanol, extra pure, SLR, 95% v/v CTHH: C2H6O Mã sản phẩm: E/0500DF/15 CAS NO. : 64-17-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Acetic acid glacial, 99+%, extra pure, SLR Dung môi Acetic acid glacial, 99+%, extra pure, SLR CTHH: CCO=O Mã sản phẩm: A/0360/PB17 CAS NO. : 64-19-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Chlorobenzene, extra pure, SLR Dung môi Chlorobenzene, extra pure, SLR CTHH: C6H5Cl Mã sản phẩm: C/4680/17 CAS NO. : 108-90-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Butan-1-ol, extra pure, SLR Dung môi Butan-1-ol, extra pure, SLR CTHH: C4H10O Mã sản phẩm: B/4800/15 CAS NO. :71-36-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Trifluoroacetic acid, extra pure, SLR Dung môi Trifluoroacetic acid, extra pure, SLR CTHH: C2H3N Mã sản phẩm:T/3256/PB05 CAS NO. :7664-93-9 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi di-Ammonium hydrogen orthophosphate, extra pure, SLR Dung môi di-Ammonium hydrogen orthophosphate, extra pure, SLR CTHH: H9N2O4P Mã sản phẩm: A/5320/53 CAS NO. :7783-28-0 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. CTHH: C2H9NaO5 Mã sản phẩm: S/2000/60 CAS NO. : 6131-90-4 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Magnesium sulfate, extra pure, SLR, dried Dung môi Magnesium sulfate, extra pure, SLR, dried CTHH: MgO4S Mã sản phẩm: M/1100/60 CAS NO. :22189-08-8
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph. Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph. CTHH: C4H8O2 Mã sản phẩm: P/4240/60 CAS NO. :7447-40-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Tris(hydroxymethyl) methylamine, Tris buffer, 99+%, extra pure, SLR Dung môi Tris(hydroxymethyl) methylamine, Tris buffer, 99+%, extra pure, SLR CTHH: C4H11NO3 Mã sản phẩm: T/3710/60 CAS NO. : 77-86-1 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|