Kết quả tìm kiếm cho " SODIUM" |
||
Tên sản phẩm | ||
Sodium tetrathionate dihydrate 99% Sodium tetrathionate dihydrate CTHH: NaO3ss2SO3Na.2H2O Trọng lượng: 10g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM CHLORIDE, EXTRA PURE. SODIUM CHLORIDE, EXTRA PURE. CAS NO: 7647-14-5 Tên khác: Common Salt; Sea Salt Công thức hóa học: : NaCl Khối lượng phân tử: 58.44 QUY CÁCH: 500gm, 5kg & 25kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE SODIUM MOLYBDATE, (DIHYDRATE CAS NO: 10102-40-6 Công thức hóa học: Na2MoO4.2H2O Khối lượng phân tử:: 241.95 QUY CÁCH: 100gm & 500 gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM OXALATE SODIUM OXALATE CAS NO: 62-76-0 Tên gọi khác: Ethanedioic acid, disodium salt; Oxalic acid Công thức hóa học: (COO)2Na2 Khối lượng phân tử:: 133.999 QUY CÁCH: 500 gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
POTASSIUM SODIUM TARTRATE POTASSIUM SODIUM TARTRATE CAS NO: 6381-59-5 Tên gọi khác: Rochelle salt; Sodium Potassium Tartrate tetrahydrate; L(+)-Tartaric acid potassium sodium salt; Seignette salt Công thức hóa học: C4H4KNaO6.4H2O Khối lượng phân tử: 282.22 QUY CÁCH: 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM SUCCINATE (Hexahydrate), EXTRA PURE SODIUM SUCCINATE (Hexahydrate), EXTRA PURE CAS NO: 6106-21-4 Công thức hóa học: C4H4Na2O4.6H2O Khối lượng phân tử: 178.14 QUY CÁCH: 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
hóa chất Sodium peroxide Na2O2 Mục đích: Sử dụng trong phòng thí nghiệm Công thức hóa học: Na2O2 Xuất xứ: Trung Quốc Quy cách đóng gói: 500g/ Chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1-Decanesulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatography 1-Decanesulfonic acid sodium salt, Ion pair chromatographyMã sản phẩm: D/0030CAS NO. : 3419-61-9Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium hydroxide, free from carbonate, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N) Dung môi Sodium hydroxide, free from carbonate, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N) CTHH: NaOH Mã sản phẩm: J/7620/15 CAS NO. : 1310-73-2 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Ethylenediaminetetraacetic acid, disodium salt dihydrate, for analysis Dung môi Ethylenediaminetetraacetic acid, disodium salt dihydrate, for analysis CTHH: C10H18N2Na2O10 Mã sản phẩm: D/0700/53 CAS NO. : 6381-92-6 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|