Kết quả tìm kiếm cho " Solution" |
||
Tên sản phẩm | ||
D _ Gluconic acid solution Xuất xứ: Trung Quốc Tên sản phẩm: D _ Gluconic acid solution Công thức hóa học: C6H12O7 Trọng lượng: 500ml |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Antimony standard solution Hóa chất: Antimony standard solution Code: 1.70204 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Trimethylamine, pure, 7.3M 50 wt.% aqueous solution Dung môi Trimethylamine, pure, 7.3M 50 wt.% aqueous solution CTHH: CH33N Mã sản phẩm: 370780010 CAS NO. :75-50-3 Thương hiệu: Acros Organics
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Iodine, Standard solution for volumetric analysis, 0.05M, 0.1N Dung môi Iodine, Standard solution for volumetric analysis, 0.05M, 0.1N CTHH: I2 Mã sản phẩm: J/4410/15 CAS NO. :7553-56-2 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Buffer solution pH 4 (phthalate), for pH measurement Dung môi Buffer solution pH 4 (phthalate), for pH measurement CTHH: CH3OH Mã sản phẩm: J/2820/15 CAS NO. : 877-24-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium hydroxide, free from carbonate, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N) Dung môi Sodium hydroxide, free from carbonate, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N) CTHH: NaOH Mã sản phẩm: J/7620/15 CAS NO. : 1310-73-2 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Hydrochloric acid, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N), stabilized, meets spec. of BP Dung môi Hydrochloric acid, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N), stabilized, meets spec. of BP CTHH: HCl Mã sản phẩm: J/4320/15 CAS NO. : 7647-01-0 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Praseodymium, plasma standard solution, Specpure®, Pr 10,000µg/ml Dung môi Praseodymium, plasma standard solution, Specpure®, Pr 10,000µg/ml Mã sản phẩm: 014433.AE |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5 Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5 CTHH: H10Na2O8Si Mã sản phẩm: S/6340/17 CAS NO. : 1344-09-8 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5 Dung môi Sodium silicate, technical, solution, d=1.5 CTHH: H10Na2O8Si Mã sản phẩm: S/6340/17 CAS NO. : 1344-09-8 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|