Kết quả tìm kiếm cho " Sulfate" |
||
Tên sản phẩm | ||
FeSO4 (Iron(II) sulfate) FeSO4 (Iron(II) sulfate)Đóng chai nhựa trắngKhối lượng: 500g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Calcium Sulfate Dihydrate Tên sản phẩm: Calcium Sulfate Dihydrate Công thức: CaSO4.3H2O Hãng sản xuất: Xilong, Trung Quốc Định lượng: 500g/chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Magnesi um sulfate heptalhyrate Hóa chất: Magnesi um sulfate heptalhyrate Code: 1.05886 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Magnesium sulfate, extra pure, SLR, dried Dung môi Magnesium sulfate, extra pure, SLR, dried CTHH: MgO4S Mã sản phẩm: M/1100/60 CAS NO. :22189-08-8
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Aluminum potassium sulfate dodecahydrate, 98+%, ACS reagent Dung môi Aluminum potassium sulfate dodecahydrate, 98+%, ACS reagent CTHH: Cl2Fe•4H2O Mã sản phẩm: 423260050 CAS NO. :7784-24-9
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical Mã sản phẩm: S/5200/53 CAS NO. : 151-21-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical CTHH: C12H25NaO4S Mã sản phẩm: S/5200/53 CAS NO. :151-21-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Copper (II) sulfate pentahydrate (CuSO4.5H2O) - JHD/Sơn đầu (Đồng Sunfate) Copper (II) sulfate pentahydrate (CuSO4.5H2O) - JHD/Sơn đầu (Đồng Sunfate)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
MgSO4 (Magnesium sulfate) - Xilong MgSO4 (Magnesium sulfate) - Xilong
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CuSO4 (Copper(II) Sulfate pentahydrate) CuSO4 (Copper(II) Sulfate pentahydrate)Mô tả :- Đóng chai nhựa trắng - Khối lượng: 500g- Thông số: CuSO4.5H2O ≥ 99.0% Cl ≤ 0.001% N ≤ 0.001% Na ≤ 0.005% K ≤ 0.001% Fe ≤ 0.003% Ni ≤ 0.005% Zn ≤ 0.03%
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|