Kết quả tìm kiếm cho " Sulphate" |
||
Tên sản phẩm | ||
Hóa chất Quinine Sulphate Xuất xứ: Nhập khẩu Tên sản phẩm: Hóa chất Quinine Sulphate Công thức hóa học: (C20H24N202)2.H2SO4.2H2O Trọng lượng: Đóng gói 25g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
AMMONIUM SULPHATE AMMONIUM SULPHATE CAS NO: 7783-20-2 Công thức hóa học: (NH4)2SO4 Khối lượng phân tử: 132.14
QUY CÁCH: 500gm & 5kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CUPRIC SULPHATE (Pentahydrate), Extra Pure CUPRIC SULPHATE (Pentahydrate), Extra Pure CAS NO: 7758-99-8 Công thức hóa học: CuSO4.5H2O Khối lượng phân tử: 249.68 Quy cách: 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
MAGNESIUM SULPHATE (HEPTA) MAGNESIUM SULPHATE (HEPTA) CAS NO: 10034-99-8 Công thức hóa học: MgSO4.7H2O Khối lượng phân tử: 246.48 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
ZINC SULPHATE (HEPTA) ZINC SULPHATE (HEPTA) CAS NO: 7446-20-0 Công thức hóa học: ZnSO4.7H2O Khối lượng phân tử: 287.55 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|