Kết quả tìm kiếm cho " T" |
||
Tên sản phẩm | ||
Patassium dihydro gen phosphate Hóa chất: Patassium dihydro gen phosphate Code: 1.04873 Trọng lượng: 1000g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
di - Sodium hydrogen phosphate Hóa chất: di - Sodium hydrogen phosphate Code: 1.06586 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Acetonitrile Hóa chất: Acetonitrile Code: 1.14291 Trọng lượng: 2500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Mercury (II) acetate Hóa chất: Mercury (II) acetate Code: 1.04410 Trọng lượng: 250g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Di - Sodium hydrogen phophate Hóa chất: Di - Sodium hydrogen phophate Code: 1.06579 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Potassum Chlorde Hóa chất: Potassum Chlorde Code: 1.04936 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Nitric acid 65% Hóa chất: Nitric acid 65% Code: 1.00456 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Tryptic Soyagar Hóa chất: Tryptic Soyagar Code: 1.05458 Trọng lượng: 500g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Titriplex III Hóa chầ: Titriplex III Code: 1.08418 Trọng lượng: 250g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Potassium hydrogen phathatale Hóa chất: Potassium hydrogen phathatale Code: 1.04818 Trọng lượng: 250g/chai Hãng sản xuất: Meck - Đức |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|