Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

T

"
Tên sản phẩm  
Isovitexin | Saponaretin

Hóa chất: Isovitexin | Saponaretin

  • CTPT: C21H20O1KLPT: 432.38 Số CAS: 38953-85-4 Nhóm chất: Flavonoid
  • Nguồn dược liệu: Kim tiền thảo, Lạc tiên Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng trực tiếp
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Cosmetin

Hóa chất: Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Cosmetin

  • CTPT: C21H20O1KLPT: 432.38 Số CAS: 578-74-5 Nhóm chất: Flavonoid
  • Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100m
  • Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
S)-ar-Turmerone | (S)-2-Methyl-6-(4-methylphenyl)-2-hepten-4-one

Hóa chất: S)-ar-Turmerone | (S)-2-Methyl-6-(4-methylphenyl)-2-hepten-4-one

  • CTPT: C15H20KLPT: 216.32 Số CAS: 532-65-0
  • Nhóm chất: Sesquiterpene Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Arteannuin

Hóa chất: Arteannuin 

  • CTPT: C15H22OKLPT: 282.33 Số CAS: 63968-64-9 Nhóm chất: Sesquiterpene lactone
  • Nguồn dược liệu: Thanh hao hoa vàng Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC 
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Madecassol | Blastostimulina | Centelase | Emdecassol | Marticassol

Hóa chất: Madecassol | Blastostimulina | Centelase | Emdecassol | Marticassol

  • CTPT: C48H78O1KLPT: 959.12 Số CAS: 16830-15-2 Nhóm chất: Saponin
  • Nguồn dược liệu: Rau má
  • Đóng gói: 10mg, 20mg Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Taxifolin 3-O-rhamnoside

Hóa chất: Taxifolin 3-O-rhamnoside

  • CTPT: C21H22O1KLPT: 450.39 Số CAS: 29838-67-3
  • Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: SG01-12
  • Nguồn dược liệu: Thổ phục linh
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg, 500mg,1gr Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Aloin

Hóa chất: 1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Aloin

  • CTPT: C21H22OKLPT: 418.39 Số CAS: 1415-73-2 Nhóm chất: Anthraquinone
  • Nguồn dược liệu: Lô hội (nha đam) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
20-Hydroxyecdysone | Ecdysterone

Hóa chất: 20-Hydroxyecdysone | Ecdysterone

  • CTPT: C27H44OKLPT: 480.64 Số CAS: 5289-74-7
  • Nhóm chất: Sterol Mã sản phẩm: CF01-09 Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Curcumin III | bis(4-hydroxycinnamoyl)methane | didemethoxycurcumin | bisdemethoxycurcumin | Bis(p-hydroxycinnamoyl)methane

Hóa chất: Curcumin III | bis(4-hydroxycinnamoyl)methane | didemethoxycurcumin | bisdemethoxycurcumin | Bis(p-hydroxycinnamoyl)methane

  • CTPT: C19H16OKLPT: 308.33 Số CAS: 24939-16-0 Nhóm chất: curcuminoid
  • Nguồn dược liệu: Nghệ Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
  • Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3,3′,4′,5,5′,7-Hexahydroxyflavone | Myricetin

Hóa chất: 3,3′,4′,5,5′,7-Hexahydroxyflavone | Myricetin

  • CTPT: C15H10O8  KLPT: 318.24  Số CAS: 529-44-2   Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: AC01-12   Nguồn dược liệu: Chè dây
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng khối u, kháng viêm, kháng khuẩn, chống tác nhân gây ung thư
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Hóa chất sinh học Niacin (Vitamin B3) chuyên dụng, Hóa chất sinh học alkaline protease chuyên dụng, Hóa chất Hyponex tinh khiết, Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, Quercetin, Hóa chất DPM tinh khiết, Glycine (C₂H₅NO₂) tinh khiết, Ferric Ammonium Citrate,Brown (C6H10FeNO8) tinh khiết, Ethidium bromide (C21H20BrN3) tinh khiết, Enzyme trypsin chuyên dụng, Dung dịch xanh methylene chuyên dụng, Dung dịch Fehling tinh khiết, Dopamine Hydrate tinh khiết, Dodecanol (C12H260) Tinh khiết, Dodecan ( C12H26) tinh khiết, DL-Carnitine (C₇H₁₅NO₃) tinh khiết, Diphenylcarbazone (C13H12N4O) tinh khiết, Dioctyl phthalate (C24H38O4) tinh khiết, Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết, Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiết, Diethyldithiocarbamic acid sodium salt (C5H10NaNS2) tinh khiết,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com