Kết quả tìm kiếm cho " T" |
||
Tên sản phẩm | ||
Ống phát hiện nhanh khí độc W Ống phát hiện nhanh khí độc W của gastec - nhật bản gồm có các ống phát hiện nhanh hơi nước Water Vapour H20: No.6 khoảng đo: 0.5-32mg/l. No.6L khoảng đo: 0.05-2mg/l. No.6LP khoảng đo: 3 – 100 LB/MMCF. No.6LLP khoảng đo: 2 – 10 LB/MMCF. Ống phát hiện khí nhanh water vapour h2o được sử dụng để kiểm tra độ ẩm trong không khí, kiểm tra hàm lượng nước trong khí nén sử dụng trong Công Nghiệp và Y tế. |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ống phát hiện nhanh khí độc X Ống phát hiện nhanh khí độc Xylene C6H4(CH3)2 Gastec No123 có khoảng đo: 5-625 ppm, No123L có khoảng đo: 2-200ppm được sử dụng để đánh giá môi trường trong cácngành công nghiệp dầu khí hóa chất, trong bệnh viện, dược phẩm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ống phát hiện nhanh khí cháy dầu hỏa khí gas kerosene gasoline Ống phát hiện nhanh khí cháy dầu hỏa, khí gas- kerosene, gasoline Ống phân tích định lượng cho điều tra cháy Ống phân tính định lượng dùng để điều tra cháy được ra đời để điều tra nguyên nhân cháy.
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hydrazin hydrate 80% Hóa chất: Hydrazin hydrate 80% Công thức HH: N2H4H2O Thể tích: 500ml |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
2, 4-DINITROPHENYL HYDRAZINE Hóa chất: 2, 4-DINITROPHENYL HYDRAZINE CAS NO: 119-26-6 Công thức hóa học: C6H6N4O4 Khối lượng phân tử: 198.14 QUY CÁCH: 25gm & 100gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
AGAR AGAR TYPE-I AGAR AGAR TYPE-I 1. Dạng bột 2. Quy cách: 100gm, 500gm, 5kg & 25kg PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)HÓA CHẤT SẢN XUẤT VÀ BỔ SUNG DINH DƯỠNG (Manufacturing Chemicals & Nutritional Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
AMMONIUM CHLORIDE, Extra Pure. AMMONIUM CHLORIDE, Extra Pure. CAS NO: 12125-02-9 Tên gọi khác: Ammonium muriate; Amchlor; Ammoneric Công thức hóa học: NH4Cl Khối lượng phân tử: 53.49
QUY CÁCH: 500gm & 5kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium molybdate tetrahydrate Ammonium molybdate tetrahydrate CAS NO: 12054-85-2 Công thức hóa học: H24Mo7N6O24.4H2O Khối lượng phân tử: 1235.86
QUY CÁCH: 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
AMMONIUM SULPHATE AMMONIUM SULPHATE CAS NO: 7783-20-2 Công thức hóa học: (NH4)2SO4 Khối lượng phân tử: 132.14
QUY CÁCH: 500gm & 5kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
B. Meat Extract Powder Type-1 (Bovine) B. Meat Extract Powder Type-1 (Bovine) 1. Dạng bột 2. Quy cách: 500gm & 5kg PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT SẢN XUẤT VÀ BỔ SUNG DINH DƯỠNG (Manufacturing Chemicals & Nutritional Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|