Kết quả tìm kiếm cho " U" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dung môi Nitric Acid, 65%, for analysis, d=1.40 Dung môi Nitric Acid, 65%, for analysis, d=1.40 CTHH: C2H3N: C2H3N Mã sản phẩm: N/2185/PB15 CAS NO. :7697-37-2 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Nitric Acid 68-70% d=1.42, Certified AR, for Analysis Dung môi Nitric Acid 68-70% d=1.42, Certified AR, for Analysis CTHH: HNO3 Mã sản phẩm: N/2300/PB17 CAS NO. : 7697-37-2 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Ethylenediaminetetraacetic acid, disodium salt dihydrate, for analysis Dung môi Ethylenediaminetetraacetic acid, disodium salt dihydrate, for analysis CTHH: C10H18N2Na2O10 Mã sản phẩm: D/0700/53 CAS NO. : 6381-92-6 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sulfuric acid, min 95%, for analysis, d=1.83 Dung môi Sulfuric acid, min 95%, for analysis, d=1.83 CTHH: C2H3N Mã sản phẩm: S/9240/PB17 CAS NO. : 7664-93-9 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 2,2,6,6-Tetramethylpiperidinooxy, 98% Dung môi 2,2,6,6-Tetramethylpiperidinooxy, 98% CTHH: C9H18NO Mã sản phẩm: 200380050 CAS NO. : 2564-83-2 Thương hiệu: Acros Organics
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Potassium iodide, for analysis Dung môi Potassium iodide, for analysis CTHH: C4H8O2 Mã sản phẩm: P/5880/53 CAS NO. : 7681-11-0 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi di-Ammonium hydrogen orthophosphate, extra pure, SLR Dung môi di-Ammonium hydrogen orthophosphate, extra pure, SLR CTHH: H9N2O4P Mã sản phẩm: A/5320/53 CAS NO. :7783-28-0 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 1-Heptane sulfonic acid, sodium salt, Ion pair chromatography Dung môi 1-Heptane sulfonic acid, sodium salt, Ion pair chromatography CTHH: C7H15NaO3S Mã sản phẩm: H/0168/48CAS NO. : 22767-50-6 Thương hiệu: Fisher Chemica
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. CTHH: C2H9NaO5 Mã sản phẩm: S/2000/60 CAS NO. : 6131-90-4 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Magnesium sulfate, extra pure, SLR, dried Dung môi Magnesium sulfate, extra pure, SLR, dried CTHH: MgO4S Mã sản phẩm: M/1100/60 CAS NO. :22189-08-8
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|