Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

W

"
Tên sản phẩm  
Yeast Extract Powder RM027-500G

Yeast Extract Powder RM027-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Violet Red Bile Glucose Agar wo Lactose

Violet Red Bile Glucose Agar wo Lactose

Code: M581-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

 

 

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Tween® 80 GRM159-500G

Tween® 80 GRM159-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

 

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Tryptone Broth (Tryptone Water) M463-500G

Tryptone Broth (Tryptone Water) M463-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Wedelolactone

Tên hóa chất: Wedelolactone

  • CTPT: C16H10OKLPT: 314.25 Số CAS: 524-12-9 Nhóm chất: Coumarin
  • Mã sản phẩm: EA01-21
  • Nguồn dược liệu: Cỏ mực
  • Bảo quản: 2 - 8oC
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow

Hóa chất: 4,5-Dihydroxyanthraquinone-2-carboxylic acid | 9,10-Dihydro-4,5-dihydroxy-9,10-dioxo-2-anthracenecarboxylic acid | Rhein | Monorhein | Rhubarb yellow

  • CTPT: C15H8OKLPT: 284.22 Số CAS: 478-43-3 Nhóm chất: Anthraquinone  Mã sản phẩm: CA01-09  Nguồn dược liệu: Muồng trâu, Hà thủ ô, Đại hoàng  Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg  Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3

Hóa chất: Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3

  • CTPT: C21H20O6   KLPT: 368.39  Số CAS: 458-37-7  Nhóm chất: curcuminoid
  • Mã sản phẩm: CL01-04  Nguồn dược liệu: Nghệ  Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
  • Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Genkwanin C16H12O5

Hóa chất: Genkwanin

CTPT: C16H12O5

Cas: 437-64-9

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Ống phát hiện nhanh khí độc W

Ống phát hiện nhanh khí độc W của gastec - nhật bản gồm có các ống phát hiện nhanh hơi nước Water Vapour H20:

 No.6 khoảng đo: 0.5-32mg/l.

No.6L khoảng đo: 0.05-2mg/l.

No.6LP khoảng đo: 3 – 100 LB/MMCF.

No.6LLP khoảng đo: 2 – 10 LB/MMCF.

Ống phát hiện khí nhanh water vapour h2o được sử dụng để kiểm tra độ ẩm trong không khí, kiểm tra hàm lượng nước trong khí nén sử dụng trong Công Nghiệp và Y tế.

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
AGAR AGAR POWDER

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Ferric Ammonium Citrate,Brown (C6H10FeNO8) tinh khiết, Môi trường SwabCheck Hygiene Protein Test 50lọ/Hộp, Môi trường Listeria Half Fraser Broth Base with Antibiotic, Môi trường Alkaline Peptone Water 500g/Chai, Fe (Iron powder reduced), Tween20 (C58H114O26) - JHD/Sơn Đầu, Zinc powder (Zn) - Xilong, TWEEN 80 (C64H124O26) - JHD/Sơn Đầu, Eosin Y water soluble (C20H6O5Br4Na2) - Daomao, Dung dịch Tween 20, Dung môi Tween™ 20, Pure, Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene, Dung môi Trimethylamine, pure, 7.3M 50 wt.% aqueous solution, Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene, Dung môi 1,4-Dioxane, for analysis, stabilized with BHT, Dung môi Dichloromethane, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene, Dung môi Water (HPLC), Dung môi Water, HPLC for gradient analysis [2.5LT], Dung môi Water, for HPLC-MS, Dung môi WATER HPLC GRADE,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com