Kết quả tìm kiếm cho " X" |
||
Tên sản phẩm | ||
Bis (2 - ethyhexyl) sebacate (DOS) C26H50O4 Hóa chất: Bis (2 - ethyhexyl) sebacate (DOS) CTHH: C26H50O4 Xuất xứ: Trung Quốc |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hypoxanthine C5H4N4O Hóa chất: Hypoxanthine CTHH: C5H4N4O Trọng lượng: 100g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ống phát hiện Carbon Monoxide Ống phát hiện khí nhanh CO Mã sản phẩm : No. 1H Nhà sản xuất: Gastec - Nhật bản Dải đo: 0,1 ~ 10% Giới hạn phát hiện nhỏ nhất: 0,02% Thời gian bảo quản: 3 năm Điều kịện bảo quản: Bảo quản nơi tối và mát Đóng gói: Hộp 10 ống cho 10 lần kiểm tra |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ống phát hiện nhanh khí độc X Ống phát hiện nhanh khí độc Xylene C6H4(CH3)2 Gastec No123 có khoảng đo: 5-625 ppm, No123L có khoảng đo: 2-200ppm được sử dụng để đánh giá môi trường trong cácngành công nghiệp dầu khí hóa chất, trong bệnh viện, dược phẩm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
AMMONIUM CHLORIDE, Extra Pure. AMMONIUM CHLORIDE, Extra Pure. CAS NO: 12125-02-9 Tên gọi khác: Ammonium muriate; Amchlor; Ammoneric Công thức hóa học: NH4Cl Khối lượng phân tử: 53.49
QUY CÁCH: 500gm & 5kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
B. Meat Extract Powder Type-1 (Bovine) B. Meat Extract Powder Type-1 (Bovine) 1. Dạng bột 2. Quy cách: 500gm & 5kg PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT SẢN XUẤT VÀ BỔ SUNG DINH DƯỠNG (Manufacturing Chemicals & Nutritional Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
B. MEAT EXTRACT POWDER (Bovine) B. MEAT EXTRACT POWDER (Bovine) 1. Dạng bột 2. Quy cách: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT SẢN XUẤT VÀ BỔ SUNG DINH DƯỠNG (Manufacturing Chemicals & Nutritional Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hexachloroplatin (IV) - saure Hexadrat Hexachloroplatin (IV) - saure Hexadrat CTHH: H2PtCl6 - 6H2O Trọng lượng: 25g Xuất xứ: Ấn Độ |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CARBOXYMETHYL CELLULOSE CARBOXYMETHYL CELLULOSE CAS NO: 9000-11-7 QUY CÁCH: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CUPRIC SULPHATE (Pentahydrate), Extra Pure CUPRIC SULPHATE (Pentahydrate), Extra Pure CAS NO: 7758-99-8 Công thức hóa học: CuSO4.5H2O Khối lượng phân tử: 249.68 Quy cách: 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|