Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

Y

"
Tên sản phẩm  
Lysine Decarboxylase Broth M376-500G

Lysine Decarboxylase Broth M376-500G

Equipment: Môi trường nuôi cấy Vi sinh Himedia

Nhà sản xuất: Himedia

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Genistein | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one

Tên sản phẩm: Genistein | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one

CTPT: C15H10OKLPT: 270.24 

Số CAS: 446-72-0

Nhóm chất: Isoflavone

 Nguồn dược liệu: Đậu nành

  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5-Hydroxy-1-(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)-3-decanone | 6-Gingerol | [6]-Gingerol

Tên hóa chất: 5-Hydroxy-1-(4-hydroxy-3-methoxyphenyl)-3-decanone | 6-Gingerol | [6]-Gingerol

  • CTPT: C17H26OKLPT: 294.39 Số CAS: 23513-14-6 Nhóm chất: Phenolic
  • Mã sản phẩm: ZO01-07NP Nguồn dược liệu: Gừng
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Rhamnetin | 7-Methoxyquercetin | 7-O-Methylquercetin | beta-Rhamnocitrin | Quercetin 7-methyl ether

Tên hóa chất: Rhamnetin | 7-Methoxyquercetin | 7-O-Methylquercetin | beta-Rhamnocitrin | Quercetin 7-methyl ether

  • CTPT: C16H12OKLPT: 316.26 Số CAS: 90-19-7 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: EO05-39 Nguồn dược liệu: Cỏ lào Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Chất chuẩn Dihydromyricetin

Chất chuẩn: Dihydromyricetin

CTPT: C15H12O8

CAS: 2700200-12-0

Trọng lượng: Từ 10mg - 100g

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
δ-Yohimbine, Py-Tetrahydroserpentine, Raubasine

Tên hóa chất: δ-Yohimbine, Py-Tetrahydroserpentine, Raubasine

  • CTPT: C21H24N2OKLPT: 352.43 Số CAS: 483-04-5 Nhóm chất: Alkaloid
  • Nguồn dược liệu: Dừa cạn  Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1,8-Dihydroxy-3-(hydroxymethyl)anthraquinone or 3-Hydroxymethylchrysazine

Tên hóa chất: 1,8-Dihydroxy-3-(hydroxymethyl)anthraquinone or 3-Hydroxymethylchrysazine

  • CTPT: C15H10OKLPT: 270.24 Số CAS: 481-72-1
  • Nhóm chất: Anthraquinone
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Hóa chất: 1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Barbaloin

Hóa chất: 1,8-Dihydroxy-10-(β-D-glucopyranosyl)-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | 10-β-D-Glucopyranosyl-1,8-dihydroxy-3-(hydroxymethyl)-9(10H)-anthracenone | Aloin A | Barbaloin

  • CTPT: C21H22OKLPT: 418.39 Số CAS: 1415-73-2Nhóm chất: Anthraquinone 
  • Nguồn dược liệu: Lô hội (nha đam)
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Cynarin

Hóa chất: Cynarin

  • CTPT: C25H24O1KLPT: 516.13 Số CAS: 30964-13-7 Nhóm chất: Quinic acid
  • Mã sản phẩm: CS02-43 Nguồn dược liệu: Atiso Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
  • Bảo quản: 2 - 8oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide

Hóa chất: 3-[(1E)-2-[(1R,4aS,5R,6R,8aR)-Decahydro-6-hydroxy-5-(hydroxymethyl)-5,8a-dimethyl-2-methylene-1-naphthalenyl]ethenyl]- 2(5H)-furanone, ent-(3β,11E)-3,19-Dihydroxy-8(17),11,13-labdatrien-16,15-olide

  • CTPT: C20H28OKLPT: 332.43 Số CAS: 42895-58-9 Nhóm chất: Diterpenoid Mã sản phẩm: AP03-29 Nguồn dược liệu: Xuyên tâm liên
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Glycine (C₂H₅NO₂) tinh khiết, Dung dịch xanh methylene chuyên dụng, Barium chloride dihydrate Tinh Khiết Trung Quốc, ống hút mụn hút dầu spa thẫm mỹ viện (ống th.uỷ ti.nh)[cao cấp], Khăn cây lau mặt spa (200 tờ), Dụng Cụ Spa, Dụng Cụ Y Tế Gồm Khay Inox, Bát Inox Đựng Dụng Cụ Y Tế, Spa, Xe đẩy Spa ABS-XE đẩy Y tế,Nha khoa không ồn,không bong tróc như xe kim loại mạ, Chai thủy tinh trung tính 50ml..., Chai lọ thủy tinh màu nâu (đủ các loại), BÌNH ĐỊNH MỨC THỦY TINH MÀU TRẮNG TRONG CỦA BOMEX các loại 5ml 10ml 25ml 50ml 100ml, Bình nón 250ml 150ml 100ml 50ml - Bình tam giác thủy tinh 250ml 150ml 100ml 50ml cổ trơn, Ống cryo 1.5ml - Ống lưu trữ tế bào âm sâu 1.5ml - Túi 100 cái, Cuvet thủy tinh 12.5 × 12.5 × 45m dùng cho máy quang phổ - cuvet12-12-45, Ống nghiệm thủy tinh nút nhám 25ml ống so màu, Giá đựng ống ly tâm 10ml - 15ml - 50ml - GOLT5015, Chai thủy tinh trung tính 100ml nâu nắp xanh, Ca thủy tinh chia vạch nắp gỗ - Cốc thủy tinh chia vạch đo lường có quai nắp gỗ 350ml, 500ml, ỐNG NGHIỆM THỦY TINH CHIA VẠCH KHÔNG NẮP 5ML 10ML 15ML 20ML 25ML 50ML chịu nhiệt cao, Lọ thủy tinh 2 ml, trắng, nâu dùng cho máy sắc ký (nắp xanh), Đũa thủy tinh khuấy hóa chất, trong suốt dài 30 cm,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com