Kết quả tìm kiếm cho " Y" |
||
Tên sản phẩm | ||
AGAR AGAR TYPE-I AGAR AGAR TYPE-I 1. Dạng bột 2. Quy cách: 100gm, 500gm, 5kg & 25kg PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)HÓA CHẤT SẢN XUẤT VÀ BỔ SUNG DINH DƯỠNG (Manufacturing Chemicals & Nutritional Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium molybdate tetrahydrate Ammonium molybdate tetrahydrate CAS NO: 12054-85-2 Công thức hóa học: H24Mo7N6O24.4H2O Khối lượng phân tử: 1235.86
QUY CÁCH: 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
B. Meat Extract Powder Type-1 (Bovine) B. Meat Extract Powder Type-1 (Bovine) 1. Dạng bột 2. Quy cách: 500gm & 5kg PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT SẢN XUẤT VÀ BỔ SUNG DINH DƯỠNG (Manufacturing Chemicals & Nutritional Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CARBOXYMETHYL CELLULOSE CARBOXYMETHYL CELLULOSE CAS NO: 9000-11-7 QUY CÁCH: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CASEIN ENZYMATIC HYDROLYSATE (TYPE-I) CASEIN ENZYMATIC HYDROLYSATE (TYPE-I) 1. Dạng bột 2. Quy cách: 500gm, 5kg & 25kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT SẢN XUẤT VÀ BỔ SUNG DINH DƯỠNG (Manufacturing Chemicals & Nutritional Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CUPRIC SULPHATE (Pentahydrate), Extra Pure CUPRIC SULPHATE (Pentahydrate), Extra Pure CAS NO: 7758-99-8 Công thức hóa học: CuSO4.5H2O Khối lượng phân tử: 249.68 Quy cách: 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
DI-SODIUM HYDROGEN ORTHOPHOSPHATE (ANH.) DI-SODIUM HYDROGEN ORTHOPHOSPHATE (ANH.) CAS NO: : 7758-79-4 Công thức hóa học: Na2HPO4 Khối lượng phân tử: 141.96 QUY CÁCH: 500gm & 5 kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
EDTA MAGNESIUM DISODIUM (Tetrahydrate) EDTA MAGNESIUM DISODIUM (Tetrahydrate) CAS NO: 14402-88-1 Công thức hóa học: C10H12N2O8MgNa2 Khối lượng phân tử: 358.50 QUY CÁCH: 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Calcium nitrate tetrahydrate Calcium nitrate tetrahydrate Trọng lượng: 500g CTHH: Ca(N03)2.4H2O |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Chất lượng chai dung tích nhựa: Polypropylene (PP)
Chất lượng chai sử dụng vật liệu polypropylene nhập khẩu (PP) sản xuất (Hàn Quốc SK) |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|