Kết quả tìm kiếm cho " _" |
||
Tên sản phẩm | ||
Que Đè Lưỡi Gỗ Tiệt Trùng Que Đè Lưỡi Gỗ Tiệt TrùngQue đè lưỡi gỗ sử dụng 01 lần Quy cách: hộp 100 cây (04 gói x 25 cây) Xuất xứ: Việt Nam Kích thước (mm): 150 x 20 x 2 Dùng trong liệu trình triệt lông cho spa |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Săng Mổ Bảo Thạch 60cm x 80cm Tiệt Trùng Săng Mổ Bảo Thạch 60cm x 80cm Tiệt TrùngThành phần: + Vải không dệt mịn màng và ít sơi bông nên an toàn cho bệnh nhân và nguy cơ lây nhiễm từ sợi bông là rất thấp. + Vải không dệt giúp duy trì nhiệt độ bệnh nhân + Thích hợp sử dụng 1 lần.Vải không dệt duy trì Tính năng: + Săng mổ được sử dụng rộng rãi trong các phòng mổ, phòng khám nghiệm tử thi ở các bệnh viện, phòng khám. + Săng mổ Bảo Thạch đảm bảo an toàn tuyệt đối cho bệnh nhân |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Máy chăm sóc da đa chức năng Máy chăm sóc da đa chức năng : Các spa mini thường hay lựa chọn các dòng máy chăm sóc da đa năng, tích hợp nhiều chức năng trên duy nhất một máy: soi da, phun sương, hút nhờn, hút mụn, làm trắng da, điện tím sát khuẩn, sóng siêu âm, điện di, đi dưỡng chất…
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Qingyangshengenin Hóa chất: Qingyangshengenin CTPT: C28H36O8 Cas: 84745-94-8 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Xanthohumo Chất chuẩn: Xanthohumo CTPT: C21H22O5 Cas: 6754-58-1 Trọng lượng: từ 10mg - 100g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Raddeanin (Anemodea nin) A Hóa chất: Raddeanin (Anemodea nin) A CTPT: C47H76O16 Cas: 89412-79-3
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Rutin Hóa chất: Rutin CTPT: C28H36O8 Cas: 84745-94-8 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Coptisine chloride Hóa chất: Coptisine chloride CTPT: C19H14ClNo4 Cas: 6020 -18-4 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ligustilide Hóa chất: Ligustilide CTPT: C12H14O2 Cas: 4431-01-0 Trọng lượng: từ 10mg - 1000g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Poluimoside Hóa chất: Poluimoside Cas: 94079-81-9 Trọng lượng: từ 10mg - 100g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|