Kết quả tìm kiếm cho " anhydrous" |
||
Tên sản phẩm | ||
Na2CO3 (Sodium carbonate anhydrous) Na2CO3 (Sodium carbonate anhydrous)Quy cách: Đóng chai nhựa trắngKhối lượng: 500g Thông số:
Na2CO3 ≥ 99.8% |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CaCl2 Khan (Caldium chloride anhydrous) JHD/Sơn Đầu CaCl2 Khan (Caldium chloride anhydrous) JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Calcium chloride anhydrous Tên sản phẩm: Calcium chloride anhydrous Công thức: CaCl2 Hãng sản xuất: Xilong, Trung Quốc Định lượng: AR500g/chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium sulfite anhydrous, for analysis Dung môi Sodium sulfite anhydrous, for analysis CTHH: Na2O3S Mã sản phẩm: S/6850/60 CAS NO. : 7757-83-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium acetate anhydrous, extra pure, SLR Dung môi Sodium acetate anhydrous, extra pure, SLR CTHH: C2H3NaO2 Mã sản phẩm: S/2080/60 CAS NO. : 127-09-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Na2CO3 (Sodium carbonate anhydrous) Na2CO3 (Sodium carbonate anhydrous) Quy cách: Đóng chai nhựa trắngKhối lượng: 500g Thông số: Na2CO3 ≥ 99.8% Cl ≤ 0.002% SO4 ≤ 0.005% N ≤ 0.001% SiO3 ≤ 0.006% Mg ≤ 0.002% Al ≤ 0.003% K ≤ 0.005% Ca ≤ 0.01% Fe ;≤ 0.0005% Pb ≤ 0.0005% |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CaCl2 Khan (Caldium chloride anhydrous) JHD/Sơn Đầu CaCl2 Khan (Caldium chloride anhydrous) JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|