Kết quả tìm kiếm cho " di" |
||
Tên sản phẩm | ||
![]() |
Máy Điện Tím Sát Khuẩn Kháng Viêm Sau Nặn Mụn Cầm Tay Cho Spa, Thẩm Mỹ Máy Điện Tím Sát Khuẩn Kháng Viêm Sau Nặn Mụn Cầm Tay Cho Spa, Thẩm Mỹ Máy điện tím sát khuẩn da với bước sóng 412nm dùng đ. iều t. rị da dầu, da mụn, da bị mẫm cảm ngứa, da bị dị ứng. Máy điện tím t. rị mụn: Dùng sau khi lấy nhân mụn, cồi mụn để làm khô vết mụn. Đồng thời giúp diệt khuẩn không cho mụn tái phát lại và ngăn ngừa bị thâm cho da mụn |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
![]() |
Máy Điện Tím Sát Khuẩn Cầm Tay Cho Spa, Thẩm Mỹ Máy Điện Tím Sát Khuẩn Cầm Tay Cho Spa, Thẩm Mỹ Điện tím, sát khuẩn da với bước sóng 412nm dùng cho da dầu, da mụn, da bị mẫm cảm ngứa, da bị dị ứng. Máy điện tím dùng với da mụn: Dùng sau khi lấy nhân mụn, cồi mụn để làm khô vết mụn. Đồng thời giúp diệt khuẩn không cho mụn tái phát lại và ngăn ngừa bị thâm cho da mụn |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
![]() |
Dung môi Water, HPLC for gradient analysis [2.5LT] Dung môi Water, HPLC for gradient analysis [2.5LT] Mã sản phẩm: W/0106/17 Thương hiệu: Fisher Chemical |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
![]() |
Dung môi N,N-Dimethylacetamide, 99.5+%, for analysis Dung môi N,N-Dimethylacetamide, 99.5+%, for analysis CTHH: C4H9NO Mã sản phẩm: D/3411/08 CAS NO. : 127-19-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
![]() |
Dung môi 1-Heptane sulfonic acid, sodium salt, Ion pair chromatography Dung môi 1-Heptane sulfonic acid, sodium salt, Ion pair chromatography CTHH: C7H15NaO3S Mã sản phẩm: H/0168/48CAS NO. : 22767-50-6 Thương hiệu: Fisher Chemica
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
![]() |
Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur. CTHH: C2H9NaO5 Mã sản phẩm: S/2000/60 CAS NO. : 6131-90-4 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
![]() |
Dung môi Sodium chlorite, 80%, pure, unstabilized Dung môi Sodium chlorite, 80%, pure, unstabilized CTHH: NaClO2 Mã sản phẩm: 223235000 CAS NO. :7758-19-2
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
![]() |
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical Mã sản phẩm: S/5200/53 CAS NO. : 151-21-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
![]() |
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical CTHH: C12H25NaO4S Mã sản phẩm: S/5200/53 CAS NO. :151-21-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
![]() |
Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicator Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicatorCTHH: C2H3N Mã sản phẩm: E/0100/46 CAS NO. : 1787-61-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |