Kết quả tìm kiếm cho " iron" |
||
Tên sản phẩm | ||
Sắt bột Fe bột 500g iron powder Iron Thông tin sản phẩm: Sắt bột Fe bột 500g iron powder Iron CAS 7439-89-6 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
FeCl3.6H2O (Iron(III) chloride hexahydrate) FeCl3.6H2O (Iron(III) chloride hexahydrate)Đóng chai nhựa trắng - Khối lượng: 500g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
FeSO4 (Iron(II) sulfate) FeSO4 (Iron(II) sulfate)Đóng chai nhựa trắngKhối lượng: 500g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Fe2(SO4)3 (Iron(III) sulfate) Fe2(SO4)3 (Iron(III) sulfate)Mô tả :Đóng chai nhựa trắng Khối lượng: 500g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Iron(II) sulfate heptahydrate Tên sản phẩm: Iron(II) sulfate heptahydrate Công thức: FeSO4·7H2O Hãng sản xuất: Xilong, Trung Quốc Định lượng: AR500g/chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Iron(III) chloride Iron(III) chloride CAS NO: 7705-08-0 Công thức hóa học: FeCl3 Khối lượng phân tử: 162.20 QUY CÁCH: 500gm & 5kg
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Fe (Iron powder reduced) Fe (Iron powder reduced)Mô tả :Đóng chai nhựa đen Khối lượng: 500g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
(NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu (NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Môi trường Listeria Ammonium Iron (III) Môi trường Listeria Ammonium Iron (III) Chất bổ sung Listeria Ammonium Iron (III) Supplement dùng kèm với môi trường AgarCult Listeria Half Fraser Broth Base with Antibiotics (Demi Fraser), bộ sản phẩm dùng tăng sinh mẫu trong qui trình kiểm tra Listeria monocytogenes theo ISO 11290 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|