Kết quả tìm kiếm cho " m" |
||
Tên sản phẩm | ||
C16H9N2Na3O12S3 (Acid chrome blue K) C16H9N2Na3O12S3 (Acid chrome blue K)Mô tả :Đóng chai nhựa đen Khối lượng: 10g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
C10H14N2O8Na2 (Ethylenediamine tetraacetic acid disodium salt) C10H14N2O8Na2 (Ethylenediamine tetraacetic acid disodium salt)Mô tả :Đóng chai nhựa trắng Khối lượng: 250g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
C6H14O6 (D-Mannitol) - JHD/Sơn Đầu C6H14O6 (D-Mannitol) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
C6H8O7 (Citric acid) - Daomao (Acid chanh) - DaoMao C6H8O7 (Citric acid) - Daomao (Acid chanh) - DaoMao
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
C6H5Na3O7 (Trisodium citrate dihydrate) - JHD/Sơn Đầu C6H5Na3O7 (Trisodium citrate dihydrate) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
C4H4O6KNa (Sodium potassium tartrate tetrahydrate) - JHD/Sơn Đầu C4H4O6KNa (Sodium potassium tartrate tetrahydrate) - JHD/Sơn Đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
BeSO4 (Beryllium sulfate tetrahydrate) BeSO4 (Beryllium sulfate tetrahydrate)Mô tả :Chai thủy tinh nâu Khối lượng 100g
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
BaCO3 (Barium carbonate) - JHD/Sơn đầu BaCO3 (Barium carbonate) - JHD/Sơn đầu
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Al (Nhôm nguyên chất) Al (Nhôm nguyên chất)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
(NH4)6Mo7O24.4H2O (Ammonium molybdate) - Daomao (NH4)6Mo7O24.4H2O (Ammonium molybdate) - Daomao
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|