Tên sản phẩm: Lithium Chloride Monohydrate
Công thức: LiCl2. H2O
Hãng sản xuất: Xilong, Trung Quốc
Định lượng: 500g/chai
Kết quả tìm kiếm cho " monohydrate" |
||
Tên sản phẩm | ||
Hóa chất Pyridoxal-5′-phosphate monohydrate Xuất xứ: Trung Quốc Thông tin sản phẩm: Hóa chất Pyridoxal-5′-phosphate monohydrate | CAS 41468-25-1 lọ 1g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hóa chất Pyridoxal-5′-phosphate monohydrate Xuất xứ: Trung Quốc Thông tin sản phẩm: Hóa chất Pyridoxal-5′-phosphate monohydrate | CAS 41468-25-1 lọ 1g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Hóa chất Pyridoxal-5′-phosphate monohydrate Xuất xứ: Trung Quốc Thông tin sản phẩm: Hóa chất Pyridoxal-5′-phosphate monohydrate | CAS 41468-25-1 lọ 1g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Lithium Chloride Monohydrate Tên sản phẩm: Lithium Chloride Monohydrate Công thức: LiCl2. H2O Hãng sản xuất: Xilong, Trung Quốc Định lượng: 500g/chai
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Potassium oxalate monohydrate Tên sản phẩm: Potassium oxalate monohydrate Công thức: K2C2O4·H2O Hãng sản xuất: Xilong, Trung Quốc Định lượng: AR500g/chai |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Citric acid monohydrate, 99.8+%, for analysis Dung môi Citric acid monohydrate, 99.8+%, for analysis CTHH: C6H10O8 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi C6H10O8 Citric acid monohydrate, 99.8+%, for analysis Dung môi Citric acid monohydrate, 99.8+%, for analysis CTHH: C6H10O8 Mã sản phẩm: C/6200 CAS NO. : 5949-29-1 |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Copper acetate monohydrate (C4H6CuO4.H2O) Copper acetate monohydrate (C4H6CuO4.H2O)Xuất sứ: Trung Quốc Quy cách: Lọ 500g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Lithium Sulfate Monohydrate (Li2SO4.H2O) CAS:10102-25-7 Lithium Sulfate Monohydrate (Li2SO4.H2O) CAS:10102-25-7CAS: 10102-25-7Xuất sứ: Trung QuốcQuy cách: Lọ 100g |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
1,10-Phenanthroline hydrochloride monohydrate 1,10-Phenanthroline hydrochloride monohydrateCông thức: C12H8N2.HCl.H2OThông Số Kỹ Thuật 1,10-Phenanthroline hydrochloride- Được sử dụng trong hầu hết các phòng thí nghiệm hóa-sinh,bào chế dược và thí nghiệm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|