Kết quả tìm kiếm cho " n" |
||
Tên sản phẩm | ||
NINHYDRIN 99% NINHYDRIN 99% CAS NO: 485-47-2 Tên gọi khác: 1,2,3-Indantrione Công thức hóa học: C9H6O4 Khối lượng phân tử: 178.14 QUY CÁCH: 10gm, 25gm & 100gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
PEPTONE – R PEPTONE – R 1. Dạng bột 2. Quy cách: 500gm, 5kg & 25kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT SẢN XUẤT VÀ BỔ SUNG DINH DƯỠNG (Manufacturing Chemicals & Nutritional Supplements)HÓA CHẤT NUÔI TRỒNG NẤM CORDYCEPS MILITARIS - ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO (Cordyceps Militaris Culture Media)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
POTASSIUM PHOSPHATE MONO POTASSIUM PHOSPHATE MONO CAS NO: 7778-77-0 Tên gọi khác: Monopotassium Phosphate; Potassium Dihydrogen Phosphate; Phosphoric Acid, Monopotassium salt Công thức hóa học: KH2PO4 Khối lượng phân tử: 136.09 QUY CÁCH: 500gm & 5kg |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SODIUM SUCCINATE (Hexahydrate), EXTRA PURE SODIUM SUCCINATE (Hexahydrate), EXTRA PURE CAS NO: 6106-21-4 Công thức hóa học: C4H4Na2O4.6H2O Khối lượng phân tử: 178.14 QUY CÁCH: 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
SOYATONE (SOYA PEPTONE) SOYATONE (SOYA PEPTONE) 1. Dạng bột 2. Quy cách: 500gm, 5kg & 25kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT SẢN XUẤT VÀ BỔ SUNG DINH DƯỠNG (Manufacturing Chemicals & Nutritional Supplements)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Ammonium citrate tribasic Ammonium citrate tribasic CAS NO: 3458-72-8 Công thức hóa học: C6H17N3O7 Khối lượng phân tử: 243.22 QUY CÁCH: 500gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
THIAMINE HYDROCHLORIDE THIAMINE HYDROCHLORIDE CAS NO: 67-03-8 Tên gọi khác: Vitamin B1 Hydrochloride; 3-[(4-Amino-2-methyl-5-pyrimidinyl)methyl]-5-(2-hydroxyethyl)-4- Methyl thiazolium chloride Công thức hóa học: C12H17ClN4OS.HCl Khối lượng phân tử: 337.27 QUY CÁCH: 25gm, 100gm & 500gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12) CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12) CAS NO: 68-19-9 Tên gọi khác: Vitamin B12; Cobinamide, cyanide phosphate 3'-ester with 5,6-dimethyl-1-alphaDribofuranosylbenzimidazole, inner salt Công thức hóa học: C63H88CoN14O14P Khối lượng phân tử: 1355.38 QUY CÁCH: 1gm & 10gm |
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
VITAMIN B2 (Riboflavin) VITAMIN B2 (Riboflavin) CAS NO: 83-88-5 Công thức hóa học: C17H20N4O6 Khối lượng phân tử: 376.36 QUY CÁCH: 10gm, 25gm & 100gm
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)HÓA CHẤT VÀ MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY MÔ THỰC VẬT (Plant Tissue Culture Media & Ingredients)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
VITAMIN B3 VITAMIN B3 CAS NO: 59-67-6 Công thức hóa học: C6H5NO2 Khối lượng phân tử: 123.11 QUY CÁCH: 25gm, 100gm & 1kg
PHÂN LOẠI SẢN PHẨM: HÓA CHẤT PHÂN TÍCH HÓA LÝ (Laboratory Chemicals)
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|