Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

n

"
Tên sản phẩm  
3-Caffeoylquinate | 3-Caffeoylquinic acid | 3-O-Caffeoylquinic acid | Heriguard

Hóa chất: 3-Caffeoylquinate | 3-Caffeoylquinic acid | 3-O-Caffeoylquinic acid | Heriguard

  • CTPT: C16H18O9  KLPT: 354.31  Số CAS: 327-97-9  Nhóm chất: phenolic
  • Mã sản phẩm: LJ01-08  Nguồn dược liệu: Atisô, Kim ngân hoa Đóng gói: 10 mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, nghiên cứu hoạt tính
  • Hoạt tính Lợi tiểu, kháng oxi hóa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3′-Deoxyadenosine

Hóa chất:3′-Deoxyadenosine 

  • CTPT: C10H13N5O3       KLPT: 251.24  Số CAS: 73-03-0  Nhóm chất: Nucleic acid
  • Mã sản phẩm: CM01-24
  • Nguồn dược liệu: Đông trùng hạ thảo
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng khối u
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Apigetrin

Hóa chất: Cosmosiin | Apigenin 7-glucoside | Cosmin | Apigetrin

  • CTPT: C21H20O10  KLPT: 432.38  Số CAS: 578-74-5  Nhóm chất: Flavonoid
  • Nguồn dược liệu: Có trong nhiều loại thảo dược
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
1β,2β-Epoxy-7-methoxycrinan-3α-ol | Crinamabine

Hóa chất: 1β,2β-Epoxy-7-methoxycrinan-3α-ol | Crinamabine

  • CTPT: C17H19NO5
  • KLPT: 317.34  Số CAS: 6793-66-4   Nhóm chất: Alkaloid  Mã sản phẩm: CL02-32
  • Nguồn dược liệu: Trinh nữ hoàng cung    Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg   Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al

Hóa chất: 3-ß-7-ß-25-trihydroxycucurbita-5,23(E)-dien-19-al

  • CTPT: C30H48O4  KLPT: 472.70   Nhóm chất: Triterpenoid  Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)  Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg    Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3

Hóa chất: Curcumin I | (E,E)-1,7-bis(4-Hydroxy-3-methoxyphenyl)-1,6-heptadiene-3,5-dione | Diferuloylmethane | Diferulylmethane | Natural Yellow 3

  • CTPT: C21H20O6   KLPT: 368.39  Số CAS: 458-37-7  Nhóm chất: curcuminoid
  • Mã sản phẩm: CL01-04  Nguồn dược liệu: Nghệ  Đóng gói: 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg
  • Ứng dụng Nghiên cứu hoạt tính, kiểm nghiệm
  • Hoạt tính Kháng oxi hoá, kháng ung thư, liền vết thương.
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Asterin | Chrysanthemin | Cyanidin 3-O-glucoside chloride | Kuromanin chloride

Hóa chất: Asterin | Chrysanthemin | Cyanidin 3-O-glucoside chloride | Kuromanin chloride

  • CTPT: C21H21O11CL  KLPT: 484.84 Số CAS: 7084-24-4 Nhóm chất: Anthocyanin
  • Mã sản phẩm: HS01-25  Nguồn dược liệu: Bụp giầm và nhiều loại thảo dược khác
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside

Luteolin-7-O-β-D-Glucopyranoside

  • CTPT: C21H20O1KLPT: 448.382 Số CAS: 5373-11-5 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: CS01-18 Nguồn dược liệu: Atiso  Đóng gói: 5mg, 10mg, 20mg
  • Bảo quản: 2-8oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Hoạt tính Kháng oxi hóa
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
4′,7-Dihydroxy­iso­flavone | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxy­phenyl)-4H-1-benzo­pyran-4-one | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxy­phenyl)­chromone

Hóa chất: 4′,7-Dihydroxy­iso­flavone | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxy­phenyl)-4H-1-benzo­pyran-4-one | 7-Hydroxy-3-(4-hydroxy­phenyl)­chromone

  • CTPT: C15H10O4
  • KLPT: 254.24
  • Số CAS: 486-66-8
  • Nhóm chất: Isoflavone
  • Mã sản phẩm: GM03-08
  • Nguồn dược liệu: Đậu nành
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Daidzin

Hóa chất: Daidzin

  • CTPT: C21H20OKLPT: 416.38 Số CAS: 552-66-9
  • Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: GM02-48 Nguồn dược liệu: Đậu nành
  • Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
  • Hoạt tính Kháng oxi hóa, tăng cường hóc môn nữ
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Hóa chất sinh học Niacin (Vitamin B3) chuyên dụng, Hóa chất sinh học alkaline protease chuyên dụng, Hóa chất Hyponex tinh khiết, Hóa chất hữu cơ sinh học Chlorogenic, Evodiamine, Castrodin, Quercetin, Hóa chất DPM tinh khiết, Glycine (C₂H₅NO₂) tinh khiết, Ferric Ammonium Citrate,Brown (C6H10FeNO8) tinh khiết, Ethidium bromide (C21H20BrN3) tinh khiết, Eriochrome Blue Black R (C20H13N2NaO5S), Enzyme trypsin chuyên dụng, Dung dịch xanh methylene chuyên dụng, Dung dịch Fehling tinh khiết, Dopamine Hydrate tinh khiết, Dodecanol (C12H260) Tinh khiết, Dodecan ( C12H26) tinh khiết, DL-Carnitine (C₇H₁₅NO₃) tinh khiết, Diphenylcarbazone (C13H12N4O) tinh khiết, Dioctyl phthalate (C24H38O4) tinh khiết, Diisopropylamine ( C6H15N ) tinh khiết, Diisopropyl ether (C6H14O) tinh khiết,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com