Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

of

"
Tên sản phẩm  
9-β-D-Ribofuranosyladenine | Adenine riboside | Adenine-9-β-D-ribofuranosid

Tên hóa chất: 9-β-D-Ribofuranosyladenine | Adenine riboside | Adenine-9-β-D-ribofuranosid

  • CTPT: C10H13N5OKLPT: 267.24 Số CAS: 58-61-7 Nhóm chất: Nucleic acid
  • Mã sản phẩm: CM02-05 Nguồn dược liệu: Đông trùng hạ thảo
  • Đóng gói: 10 mg, 20 mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Forrosoferric oxide

Hóa chất: Forrosoferric oxide

Xuất xứ: Trung Quốc

Trọng lượng: 500g

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Pseudojujubogenin 3-O-[β-D-glucopyranosyl-(1→3)-[α-L-arabinofuranosyl-(1→2)]-α-L-arabinopyranoside]

Hóa chất: Pseudojujubogenin 3-O-[β-D-glucopyranosyl-(1→3)-[α-L-arabinofuranosyl-(1→2)]-α-L-arabinopyranoside] 

  • CTPT: C46H74O1KLPT: 899.07 Số CAS: 178064-13-6 Nhóm chất: Saponin
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
  • Nguồn dược liệu: Rau đắng đất

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone

Hóa chất:PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone

  • CTPT: C21H20O9  KLPT: 416.38 Số CAS: 3681-99-0 Nhóm chất: Isoflavone Mã sản phẩm: PT01-04   Nguồn dược liệu: Cát căn (Sắn dây) Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg
  • Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, chất chuẩn đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
4′,5,7-Trihydroxyisoflavone | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one

Hóa chất: 4′,5,7-Trihydroxyisoflavone | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one

  • CTPT: C15H10OKLPT: 270.24 Số CAS: 446-72-0 Nhóm chất: Isoflavone
  • Mã sản phẩm: GM01-10 Nguồn dược liệu: Đậu nành Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg, 100mg Bảo quản: 2 - 8 oC, tránh ánh sáng
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
  • Hoạt tính Kháng oxi hóa, tăng cường hóc môn nữ
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
VITAMIN B2 (Riboflavin)

VITAMIN B2 (Riboflavin)

CAS NO: 83-88-5

Công thức hóa học: C17H20N4O6

Khối lượng phân tử: 376.36

QUY CÁCH: 10gm, 25gm & 100gm

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi Chloroform Cert ACS/HPLC

Dung môi Chloroform Cert ACS/HPLC

Mã sản phẩm: C606

CAS NO. : 67-66-3

Thương hiệu: Fisher Chemical

 

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi TetrahydroFuran HPLC

Dung môi TetrahydroFuran HPLC

Mã sản phẩm: T425

CAS NO. : 109-99-9

Thương hiệu: Fisher Chemical

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi Chloroform Cert ACS/HPLC

Dung môi Chloroform Cert ACS/HPLC 

Mã sản phẩm: P3994

CAS NO. :109-66-0

Thương hiệu: Fisher Chemical

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Dung môi Ethanol, 99.8+%, for analysis, absolute, AR, meets the spec. of BP and Ph. Eur.

Dung môi Ethanol, 99.8+%, for analysis, absolute, AR, meets the spec. of BP and Ph. Eur.

CTHH: C2H6O

Mã sản phẩm: E/0650DF/17

CAS NO. : 64-17-5

Thương hiệu: Fisher Chemical

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Clorofom (trichloromethane) - CHCl3 tinh khiết, Bromoform (CHBr3) tinh khiết, Dung môi tri-Sodium citrate dihydrate, for analysis, 99.5-100.5%, AR, meets the spec. of BP + Ph. Eur., Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur., Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur., Dung môi 2,4-Dinitrofluorobenzene, 98%, Dung môi Sodium acetate trihydrate, extra pure, crystal, SLR, meets specification of BP + Ph. Eur., Dung môi Hydrochloric acid, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N), stabilized, meets spec. of BP, Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene, Dung môi Acetone, 99.8+%, for analysis, AR, ACS, meets specifications of Ph. Eur., Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene, Dung môi Ethanol, 99.8+%, for analysis, absolute, AR, meets the spec. of BP and Ph. Eur., Dung môi Chloroform Cert ACS/HPLC, Dung môi TetrahydroFuran HPLC, Dung môi Chloroform Cert ACS/HPLC, VITAMIN B2 (Riboflavin), 4′,5,7-Trihydroxyisoflavone | 5,7-Dihydroxy-3-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one, PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone, Pseudojujubogenin 3-O-[β-D-glucopyranosyl-(1→3)-[α-L-arabinofuranosyl-(1→2)]-α-L-arabinopyranoside], 9-β-D-Ribofuranosyladenine | Adenine riboside | Adenine-9-β-D-ribofuranosid,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com