Tin tức Quang Huy Tin khuyến mại Chính sách bảo hành Liên hệ
Đăng nhậpĐăng ký
  1. Live Chat
  2. Bán hàng online: 0968.802.799
Kết quả tìm kiếm cho "

oxy

"
Tên sản phẩm  
3-hydroxy-25-methoxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside

Hóa chất: 3-hydroxy-25-methoxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside

  • CTPT: C37H60O9
  • KLPT: 648.90
  • Số CAS: 81348-84-7
  • Nhóm chất: Triterpenoid
  • Mã sản phẩm:
  • Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
3-hydroxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside

Hóa chất: 3-hydroxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside

  • CTPT: C36H58O9
  • KLPT: 634.9
  • Số CAS: 81348-83-6
  • Nhóm chất: Triterpenoid
  • Mã sản phẩm:
  • Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)
  • CTPT: C36H58O9
  • KLPT: 634.9
  • Số CAS: 81348-83-6
  • Nhóm chất: Triterpenoid
  • Mã sản phẩm:
  • Nguồn dược liệu: Khổ qua (mướp đắng)
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
8-α-L-Arabinopyranosyl-6-β-D-glucopyranosyl-5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Apigenin 8-C-α-L-arabinoside 6-C-β-D-glucoside | Shaftoside

Hóa chất: 8-α-L-Arabinopyranosyl-6-β-D-glucopyranosyl-5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Apigenin 8-C-α-L-arabinoside 6-C-β-D-glucoside | Shaftoside

  • CTPT: C26H28O1KLPT: 564.49 Số CAS: 51938-32-0 Nhóm chất: Flavonoid
  • Mã sản phẩm: DS03-46
  • Nguồn dược liệu: Kim tiền thảo
  • Ứng dụng Làm chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
5,6-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-oxo-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | 7-(β-D-Glucopyranuronosyloxy)-5,6-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Breviscapin | Scutellarein-7-O-β-D-glucuronide

Hóa chất: 5,6-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-oxo-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | 7-(β-D-Glucopyranuronosyloxy)-5,6-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Breviscapin | Scutellarein-7-O-β-D-glucuronide

  • CTPT: C21H18O1KLPT: 462.36 Số CAS: 27740-01-8 Nhóm chất: Flavonoid Mã sản phẩm: HD01-16
  • Nguồn dược liệu: Bán chi liên
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, kiểm nghiệm, thử nghiệm sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(3beta,22alpha,25R)-Spirosol-5-en-3-yl 6-deoxy-O-beta-D-glucopyranosyl-alpha-L-mannopyranoside

Hóa chất: (3beta,22alpha,25R)-Spirosol-5-en-3-yl 6-deoxy-O-beta-D-glucopyranosyl-alpha-L-mannopyranoside

  • CTPT: C39H63NO1KLPT: 721.92Số CAS: 27028-76-8
  • Nhóm chất: Alcaloid
  • Nguồn dược liệu: Cà gai leo
  • Ứng dụng Làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
(3β,5α,25S)-Spirostan-3-yl 6-deoxy-α-L-mannopyranosyl-(1→2)-O-[O-β-D-xylopyranosyl-(1→2)-O-[β-D-xylopyranosyl-(1→3)]-β-D-glucopyranosyl-(1→4)]-β-D-galactopyranoside

Hóa chất: (3β,5α,25S)-Spirostan-3-yl 6-deoxy-α-L-mannopyranosyl-(1→2)-O-[O-β-D-xylopyranosyl-(1→2)-O-[β-D-xylopyranosyl-(1→3)]-β-D-glucopyranosyl-(1→4)]-β-D-galactopyranoside

  • CTPT: C55H90O2KLPT: 1151.30 Số CAS: 79974-46-2
  • Nhóm chất: Saponin
  • Nguồn dược liệu: Bạch tật lê (Tật lê, Gai ma vương)
  • Ứng dụng Chất chuẩn đối chiếu, phân tích, nghiên cứu hoạt tính
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Rotundine | (13aS)-2,3,9,10-tetramethoxy-6,8,13,13a-tetrahydro-5H-isoquinolino[2,1-b]isoquinolin

Hóa chất: Rotundine | (13aS)-2,3,9,10-tetramethoxy-6,8,13,13a-tetrahydro-5H-isoquinolino[2,1-b]isoquinolin

  • CTPT: C21H25NOKLPT: 355.42 Số CAS: 10097-84-4
  • Nhóm chất: Alkaloid
  • Mã sản phẩm: ST01-09
  • Nguồn dược liệu: Bình vôi
  • Ứng dụng Kiểm nghiệm, làm chất đối chiếu, nghiên cứu hoạt tính sinh học
Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
CARBOXYMETHYL CELLULOSE

CARBOXYMETHYL CELLULOSE

CAS NO: 9000-11-7

QUY CÁCH: 500gm

PHÂN LOẠI SẢN PHẨM:

 

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
DEOXYCHOLATE CITRATE AGAR

DEOXYCHOLATE CITRATE AGAR

Mục đích sử dụng: Để phân lập các mầm bệnh đường ruột, đặc biệt là các loài Salmonella và Shigella

Mã sản phẩm: 
TM 369

 

QUY CÁCH: 100gm/chai & 500gm/chai

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Môi trường Arginin Decarboxylase Broth 500g/Chai

Môi trường  Arginin Decarboxylase Broth 500g/Chai

Môi trường nuôi cấy vi sinh dạng bột đông khô 500g/chai, sản xuất bởi công ty Alphachem Việt Nam

Giá: Vui lòng liên hệ
(Giá chưa bao gồm VAT 10%)
Chi tiết |Đặt hàng
Kết quả liên quan: Môi trường Xylose Lysine Deoxycholate Agar, Môi trường Ornithine Decarboxylase Broth 500g/Chai, Môi trường Arginin Decarboxylase Broth 500g/Chai, DEOXYCHOLATE CITRATE AGAR, CARBOXYMETHYL CELLULOSE, Rotundine | (13aS)-2,3,9,10-tetramethoxy-6,8,13,13a-tetrahydro-5H-isoquinolino[2,1-b]isoquinolin, (3β,5α,25S)-Spirostan-3-yl 6-deoxy-α-L-mannopyranosyl-(1→2)-O-[O-β-D-xylopyranosyl-(1→2)-O-[β-D-xylopyranosyl-(1→3)]-β-D-glucopyranosyl-(1→4)]-β-D-galactopyranoside, (3beta,22alpha,25R)-Spirosol-5-en-3-yl 6-deoxy-O-beta-D-glucopyranosyl-alpha-L-mannopyranoside, 5,6-Dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4-oxo-4H-1-benzopyran-7-yl-β-D-glucopyranosiduronic acid | 7-(β-D-Glucopyranuronosyloxy)-5,6-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Breviscapin | Scutellarein-7-O-β-D-glucuronide, 8-α-L-Arabinopyranosyl-6-β-D-glucopyranosyl-5,7-dihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one | Apigenin 8-C-α-L-arabinoside 6-C-β-D-glucoside | Shaftoside, 3-hydroxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside, 3-hydroxy-25-methoxy-cucurbita-5,23-dien-19-al-7-O-ß-D-glucopyranoside, 5-Hydroxy-6-methoxy-2-(4-methoxyphenyl)-4-oxo-4H-chromen-7-yl β-D-glucopyranoside, 3β,25-Epoxy-3-hydroxyolean-12-en-28-oic acid or 3β,25-Epoxy-3α-hydroxyoleana-12-ene-28-oic acid, isocaempferide | 3-Methylkempferol | 3-Methoxyapigenin | 5,7,4'-trihydroxy-3-methoxyflavone CTPT: C16H12O6, 3,4'-Dimethoxychrysin | 3,4'-dimethoxykaempferol | Kaempferol 3,4'-di-O-methyl ether, 2CTPT: C30H48O4 KLPT: 472.70 Số CAS: 4547-24-4 Nhóm chất: Triterpenoid Mã sản phẩm: Nguồn dược liệu: Ổi, Bằng lăng Xác định cấu trúc: Đóng gói: 10mg, 20mg, 50mg Số lô:ydroxyursolic acid | Corsolic acid, 2-O-β-Glucopyranosyl-(3β,12β)-20-[(6-O-β-D-glucopyranosyl-β-D-glucopyranosyl)oxy]-12-hydroxydammar-24-en-3-yl β-D-glucopyranoside, 5,7,11,12 tetrahydroxycoumestan, PUERARIN | 7,4'-Dihydroxy-8-C-glucosylisoflavone,
Thông tin chính sách
  1. Chính sách bảo hành
  2. Chính sách bảo mật thông tin
  3. Chính sách đổi trả hàng
  4. Demo sản phẩm
Các hình thức mua hàng
  1. Các hình thức mua hàng
  2. Phương thức thanh toán
  3. Phương thức giao hàng
  4. Hướng dẫn mua hàng online
Thông tin Quang Huy
  1. Giới thiệu về Quang Huy
  2. Thanh công cụ Quang Huy
  3. Sơ đồ đến Quang Huy
  4. Tin tức Quang Huy
Liên hệ
  1. THIẾT BỊ QUANG HUY
  2. 83 Ngõ 2 Hoàng Sâm Cầu Giấy Hà Nội
  3. Điện thoại: 0941.806.298
  4. Email: quanghuy.tbhn@gmail.com