Tên sản phẩm | ||
Dung môi Aluminum potassium sulfate dodecahydrate, 98+%, ACS reagent Dung môi Aluminum potassium sulfate dodecahydrate, 98+%, ACS reagent CTHH: Cl2Fe•4H2O Mã sản phẩm: 423260050 CAS NO. :7784-24-9
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium chlorite, 80%, pure, unstabilized Dung môi Sodium chlorite, 80%, pure, unstabilized CTHH: NaClO2 Mã sản phẩm: 223235000 CAS NO. :7758-19-2
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical Mã sản phẩm: S/5200/53 CAS NO. : 151-21-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph. Dung môi Potassium Chloride, Extra Pure, SLR, Eur. Ph. CTHH: C4H8O2 Mã sản phẩm: P/4240/60 CAS NO. :7447-40-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical Dung môi Sodium dodecyl sulfate, technical CTHH: C12H25NaO4S Mã sản phẩm: S/5200/53 CAS NO. :151-21-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Tropolone, 98% Dung môi Tropolone, 98% CTHH: C7H6O2 Mã sản phẩm: 140580050 CAS NO. : 533-75-5
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium sulfite anhydrous, for analysis Dung môi Sodium sulfite anhydrous, for analysis CTHH: Na2O3S Mã sản phẩm: S/6850/60 CAS NO. : 7757-83-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicator Eriochrome black T, pure, C.I. 14645, Metal indicatorCTHH: C2H3N Mã sản phẩm: E/0100/46 CAS NO. : 1787-61-7 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur. Dung môi Sodium chloride, 99.5+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur. CTHH: ClNa Mã sản phẩm: S/3160/60 CAS NO. : 7647-14-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi L-Valine, 99% Dung môi L-Valine, 99% CTHH: CH32CHCHNH2CO2H Mã sản phẩm: 140810250 CAS NO. : 72-18-4
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|